ATI Mobility Radeon HD 5165 vs RX 580 2048SP

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5165 và Radeon RX 580 2048SP, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

ATI Mobility HD 5165
2010
1 GB GDDR3, 35 Watt
0.96

580 2048SP vượt qua Mobility HD 5165 với mức trọn vẹn là 1700% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5165 và Radeon RX 580 2048SP, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1147334
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10036
Hiệu quả năng lượng2.219.30
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaM96Polaris 20
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)15 Tháng 10 2018 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5165 và Radeon RX 580 2048SP: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5165 và Radeon RX 580 2048SP, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3202048
Tần số nhân600 MHz1168 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1284 MHz
Số lượng bóng bán dẫn514 million5,700 million
Quy trình công nghệ55 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture19.20164.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.384 TFLOPS5.259 TFLOPS
ROPs832
TMUs32128
L1 Cache64 KB512 KB
L2 Cache128 KB2 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5165 và Radeon RX 580 2048SP với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5165 và Radeon RX 580 2048SP: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5165 và Radeon RX 580 2048SP. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5165 và Radeon RX 580 2048SP hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 (12_0)
Shader Model4.16.4
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.0
VulkanN/A1.2.131

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 5165 và Radeon RX 580 2048SP trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Cyberpunk 2077 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Hogwarts Legacy 6−7
−1567%
100−105
+1567%

Full HD
Medium

Cyberpunk 2077 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Far Cry 5 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Fortnite 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Forza Horizon 4 7−8
−1614%
120−130
+1614%
Forza Horizon 5 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Hogwarts Legacy 6−7
−1567%
100−105
+1567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1678%
160−170
+1678%
Valorant 30−35
−1674%
550−600
+1674%

Full HD
High

Counter-Strike: Global Offensive 24−27
−1700%
450−500
+1700%
Cyberpunk 2077 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Dota 2 14−16
−1700%
270−280
+1700%
Far Cry 5 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Fortnite 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Forza Horizon 4 7−8
−1614%
120−130
+1614%
Forza Horizon 5 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Hogwarts Legacy 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Metro Exodus 1−2
−1700%
18−20
+1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1678%
160−170
+1678%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Valorant 30−35
−1674%
550−600
+1674%

Full HD
Ultra

Cyberpunk 2077 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Dota 2 14−16
−1700%
270−280
+1700%
Far Cry 5 2−3
−1650%
35−40
+1650%
Forza Horizon 4 7−8
−1614%
120−130
+1614%
Hogwarts Legacy 6−7
−1567%
100−105
+1567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1678%
160−170
+1678%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1567%
100−105
+1567%
Valorant 30−35
−1674%
550−600
+1674%

Full HD
Epic

Fortnite 1−2
−1700%
18−20
+1700%

1440p
High

Counter-Strike 2 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Counter-Strike: Global Offensive 6−7
−1567%
100−105
+1567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1700%
180−190
+1700%
Valorant 1−2
−1700%
18−20
+1700%

1440p
Ultra

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Far Cry 5 1−2
−1700%
18−20
+1700%
Forza Horizon 4 3−4
−1567%
50−55
+1567%
Hogwarts Legacy 1−2
−1700%
18−20
+1700%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1650%
35−40
+1650%

1440p
Epic

Fortnite 1−2
−1700%
18−20
+1700%

4K
High

Grand Theft Auto V 14−16
−1686%
250−260
+1686%
Valorant 5−6
−1700%
90−95
+1700%

4K
Ultra

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1650%
35−40
+1650%

4K
Epic

Fortnite 2−3
−1650%
35−40
+1650%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.96 17.28
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 15 Tháng 10 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 150 Watt

ATI Mobility HD 5165 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 580 2048SP: hiệu năng cao hơn 1700%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 2048SP vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5165 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Mobility Radeon HD 5165 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 580 2048SP dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 5165
Mobility Radeon HD 5165
AMD Radeon RX 580 2048SP
Radeon RX 580 2048SP

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 5165 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4212 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 2048SP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 5165 hoặc Radeon RX 580 2048SP, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.