ATI Mobility Radeon HD 5830 vs Iris Plus Graphics 645
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 5830 và Iris Plus Graphics 645, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Iris Plus Graphics 645 vượt qua ATI Mobility HD 5830 với mức trọn vẹn là 223% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 5830 và Iris Plus Graphics 645, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1025 | 675 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 3.95 | 20.40 |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | Generation 9.5 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | Broadway | Coffee Lake GT3e |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) | 7 Tháng 10 2019 (5 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Mobility Radeon HD 5830 và Iris Plus Graphics 645: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 5830 và Iris Plus Graphics 645, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 800 | 384 |
Tần số nhân | 500 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1050 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,040 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 14 nm+++ |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 24 Watt | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 20.00 | 50.40 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.8 TFLOPS | 0.8064 TFLOPS |
ROPs | 16 | 6 |
TMUs | 40 | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 5830 và Iris Plus Graphics 645 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | Ring Bus |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 5830 và Iris Plus Graphics 645: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 800 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 25.6 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 5830 và Iris Plus Graphics 645. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Portable Device Dependent |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 5830 và Iris Plus Graphics 645 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Mobility Radeon HD 5830 và Iris Plus Graphics 645 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 12 (12_1) |
Shader Model | 5.0 | 6.4 |
OpenGL | 4.4 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Mobility Radeon HD 5830 và Iris Plus Graphics 645 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 8−9
−225%
| 26
+225%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 4−5
−150%
|
10−11
+150%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−200%
|
9−10
+200%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 4−5
−150%
|
10−11
+150%
|
Battlefield 5 | 1−2
−1500%
|
16−18
+1500%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−200%
|
9−10
+200%
|
Fortnite | 3−4
−700%
|
24−27
+700%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−171%
|
18−20
+171%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−88.9%
|
16−18
+88.9%
|
Valorant | 30−35
−61.8%
|
55−60
+61.8%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 4−5
−150%
|
10−11
+150%
|
Battlefield 5 | 1−2
−1500%
|
16−18
+1500%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
−155%
|
70−75
+155%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−200%
|
9−10
+200%
|
Dota 2 | 16−18
−70.6%
|
29
+70.6%
|
Fortnite | 3−4
−700%
|
24−27
+700%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−171%
|
18−20
+171%
|
Grand Theft Auto V | 1−2
−1300%
|
14−16
+1300%
|
Metro Exodus | 2−3
−300%
|
8−9
+300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−88.9%
|
16−18
+88.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−100%
|
12−14
+100%
|
Valorant | 30−35
−61.8%
|
55−60
+61.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
−1500%
|
16−18
+1500%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−200%
|
9−10
+200%
|
Dota 2 | 16−18
−58.8%
|
27
+58.8%
|
Forza Horizon 4 | 7−8
−171%
|
18−20
+171%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
−88.9%
|
16−18
+88.9%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−100%
|
12−14
+100%
|
Valorant | 30−35
−61.8%
|
55−60
+61.8%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 3−4
−700%
|
24−27
+700%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 0−1 | 6−7 |
Counter-Strike: Global Offensive | 8−9
−300%
|
30−35
+300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 12−14
−167%
|
30−35
+167%
|
Valorant | 5−6
−800%
|
45−50
+800%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−200%
|
3−4
+200%
|
Far Cry 5 | 1−2
−700%
|
8−9
+700%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−233%
|
10−11
+233%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
−200%
|
6−7
+200%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−300%
|
8−9
+300%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 1−2
−200%
|
3−4
+200%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−6.7%
|
16−18
+6.7%
|
Valorant | 7−8
−200%
|
21−24
+200%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 1−2 |
Dota 2 | 1−2
−1300%
|
14−16
+1300%
|
Far Cry 5 | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−150%
|
5−6
+150%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−100%
|
4−5
+100%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Forza Horizon 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Far Cry 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Vậy ATI Mobility HD 5830 và Iris Plus Graphics 645 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Iris Plus Graphics 645 nhanh hơn 225% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Iris Plus Graphics 645 nhanh hơn 1500%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Iris Plus Graphics 645 tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (79%)
- Hòa trong 12 các bài kiểm tra (21%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.19 | 3.84 |
Mức độ mới | 7 Tháng 1 2010 | 7 Tháng 10 2019 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 24 Watt | 15 Watt |
Iris Plus Graphics 645 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 222.7%, mới hơn 9 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.
Chúng tôi khuyên dùng Iris Plus Graphics 645 vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 5830 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.