Radeon HD 6760G2 vs ATI X550

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6760G2 và Radeon X550, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1453
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTerascale 2 (2009−2015)Rage 9 (2003−2006)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuRV370
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 6 2011 (13 năm năm trước)1 Tháng 7 2005 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6760G2 và Radeon X550: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6760G2 và Radeon X550, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng880không có dữ liệu
Tần số nhânkhông có dữ liệu400 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu107 million
Quy trình công nghệ40 nm110 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1.600
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6760G2 và Radeon X550 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6760G2 và Radeon X550: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuDDR
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu128 MB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu128 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6760G2 và Radeon X550. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon HD 6760G2 và Radeon X550 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX119.0
OpenGLkhông có dữ liệu2.0
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 6 2011 1 Tháng 7 2005
Quy trình công nghệ 40 nm 110 nm

HD 6760G2 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 175%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Radeon HD 6760G2 và Radeon X550. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Radeon HD 6760G2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon X550 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6760G2
Radeon HD 6760G2
ATI Radeon X550
Radeon X550

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6760G2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 44 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon X550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon HD 6760G2 hoặc Radeon X550, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.