ATI Mobility Radeon HD 3650 vs GeForce RTX 2060 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Mobility Radeon HD 3650 và GeForce RTX 2060 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

ATI Mobility HD 3650
2008
512 MB GDDR3, 30 Watt
0.31

RTX 2060 (di động) vượt qua ATI Mobility HD 3650 với mức trọn vẹn là 8339% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce RTX 2060 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1301195
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.8218.11
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaM86TU106
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước)29 Tháng 1 2019 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce RTX 2060 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce RTX 2060 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1201920
Tần số nhân500 MHz960 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn378 million10,800 million
Quy trình công nghệ55 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt115 Watt
Tốc độ xử lý texture4.000144.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.12 TFLOPS4.608 TFLOPS
ROPs448
TMUs8120
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu30

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce RTX 2060 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnMXM-IIPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Mobility Radeon HD 3650 và GeForce RTX 2060 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s336.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Mobility Radeon HD 3650 và GeForce RTX 2060 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Mobility Radeon HD 3650 và GeForce RTX 2060 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Mobility Radeon HD 3650 và GeForce RTX 2060 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.1 (10_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce RTX 2060 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

ATI Mobility HD 3650 0.31
RTX 2060 (di động) 26.16
+8339%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

ATI Mobility HD 3650 855
RTX 2060 (di động) 57644
+6642%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Mobility Radeon HD 3650 và GeForce RTX 2060 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−10400%
105
+10400%
1440p0−168
4K-0−142

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−3950%
80−85
+3950%
Cyberpunk 2077 1−2
−6200%
60−65
+6200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−3950%
80−85
+3950%
Cyberpunk 2077 1−2
−6200%
60−65
+6200%
Forza Horizon 4 3−4
−3500%
108
+3500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2343%
171
+2343%
Valorant 27−30
−726%
223
+726%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−3950%
80−85
+3950%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1829%
270−280
+1829%
Cyberpunk 2077 1−2
−6200%
60−65
+6200%
Dota 2 10−11
−1080%
118
+1080%
Forza Horizon 4 3−4
−3467%
107
+3467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−2000%
147
+2000%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2675%
111
+2675%
Valorant 27−30
−626%
196
+626%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−6200%
60−65
+6200%
Dota 2 10−11
−1020%
112
+1020%
Forza Horizon 4 3−4
−2833%
88
+2833%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1500%
112
+1500%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1400%
60
+1400%
Valorant 27−30
−356%
123
+356%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5733%
170−180
+5733%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 30−33
Forza Horizon 4 1−2
−7500%
75−80
+7500%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−4800%
45−50
+4800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 74

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−267%
55−60
+267%
Valorant 2−3
−8450%
171
+8450%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−3200%
33
+3200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1800%
38
+1800%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1600%
34
+1600%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 104
+0%
104
+0%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Far Cry 5 96
+0%
96
+0%
Fortnite 162
+0%
162
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 104
+0%
104
+0%
Counter-Strike 2 160−170
+0%
160−170
+0%
Far Cry 5 91
+0%
91
+0%
Fortnite 144
+0%
144
+0%
Forza Horizon 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Grand Theft Auto V 90
+0%
90
+0%
Metro Exodus 56
+0%
56
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 98
+0%
98
+0%
Far Cry 5 84
+0%
84
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 113
+0%
113
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+0%
190−200
+0%
Grand Theft Auto V 50−55
+0%
50−55
+0%
Metro Exodus 35
+0%
35
+0%
Valorant 212
+0%
212
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75
+0%
75
+0%
Far Cry 5 63
+0%
63
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Metro Exodus 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+0%
39
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+0%
42
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 87
+0%
87
+0%
Forza Horizon 4 50−55
+0%
50−55
+0%

Vậy ATI Mobility HD 3650 và RTX 2060 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 (di động) nhanh hơn 10400% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 2060 (di động) nhanh hơn 8450%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2060 (di động) tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (48%)
  • Hòa trong 32 các bài kiểm tra (52%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.31 26.16
Mức độ mới 7 Tháng 1 2008 29 Tháng 1 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 6 GB
Quy trình công nghệ 55 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 115 Watt

ATI Mobility HD 3650 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 283.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2060 (di động): hiệu năng cao hơn 8338.7%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 358.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2060 (di động) vì nó vượt trội hơn Mobility Radeon HD 3650 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI Mobility Radeon HD 3650
Mobility Radeon HD 3650
NVIDIA GeForce RTX 2060 (di động)
GeForce RTX 2060 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 39 số phiếu

Hãy đánh giá Mobility Radeon HD 3650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1797 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Mobility Radeon HD 3650 hoặc GeForce RTX 2060 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.