GeForce GTX 860M vs RTX 3050 6 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 860M và GeForce RTX 3050 6 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 860M
2014
4 GB GDDR5, 75 Watt
7.66

RTX 3050 6 GB vượt qua GTX 860M với mức trọn vẹn là 251% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 860M và GeForce RTX 3050 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất528210
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10020
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu75.55
Hiệu quả năng lượng7.3027.44
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM107GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 1 2014 (11 năm năm trước)2 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 860M và GeForce RTX 3050 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 860M và GeForce RTX 3050 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152 or 6402304
Tần số nhân797 MHz1042 MHz
Tần số Boost1085 MHz1470 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million8,700 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture43.40105.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.389 TFLOPS6.774 TFLOPS
ROPs1632
TMUs4072
Tensor Coreskhông có dữ liệu72
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 860M và GeForce RTX 3050 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 2.0, PCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 860M và GeForce RTX 3050 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB6 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnGDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớUp to 2500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ80.0 GB/s168.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 860M và GeForce RTX 3050 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 860M và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 860M và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.13.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 860M và GeForce RTX 3050 6 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 860M 7.66
RTX 3050 6 GB 26.88
+251%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 860M 3050
RTX 3050 6 GB 10701
+251%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 860M và GeForce RTX 3050 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p91
−230%
300−350
+230%
Full HD36
−233%
120−130
+233%
4K14
−221%
45−50
+221%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.49
4Kkhông có dữ liệu3.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
−224%
55−60
+224%
Cyberpunk 2077 16−18
−244%
55−60
+244%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
−240%
85−90
+240%
Counter-Strike 2 16−18
−224%
55−60
+224%
Cyberpunk 2077 16−18
−244%
55−60
+244%
Forza Horizon 4 30−35
−244%
110−120
+244%
Forza Horizon 5 18−20
−242%
65−70
+242%
Metro Exodus 21−24
−233%
70−75
+233%
Red Dead Redemption 2 21−24
−241%
75−80
+241%
Valorant 27−30
−245%
100−105
+245%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
−240%
85−90
+240%
Counter-Strike 2 16−18
−224%
55−60
+224%
Cyberpunk 2077 16−18
−244%
55−60
+244%
Dota 2 17
−224%
55−60
+224%
Far Cry 5 30−35
−224%
110−120
+224%
Fortnite 45−50
−240%
160−170
+240%
Forza Horizon 4 30−35
−244%
110−120
+244%
Forza Horizon 5 18−20
−242%
65−70
+242%
Grand Theft Auto V 26
−246%
90−95
+246%
Metro Exodus 21−24
−233%
70−75
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−249%
220−230
+249%
Red Dead Redemption 2 21−24
−241%
75−80
+241%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−233%
80−85
+233%
Valorant 27−30
−245%
100−105
+245%
World of Tanks 120−130
−233%
400−450
+233%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−240%
85−90
+240%
Counter-Strike 2 16−18
−224%
55−60
+224%
Cyberpunk 2077 16−18
−244%
55−60
+244%
Dota 2 27−30
−239%
95−100
+239%
Far Cry 5 30−35
−224%
110−120
+224%
Forza Horizon 4 30−35
−244%
110−120
+244%
Forza Horizon 5 18−20
−242%
65−70
+242%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−249%
220−230
+249%
Valorant 27−30
−245%
100−105
+245%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−246%
45−50
+246%
Dota 2 9−10
−233%
30−33
+233%
Grand Theft Auto V 10−11
−250%
35−40
+250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−250%
140−150
+250%
Red Dead Redemption 2 6−7
−250%
21−24
+250%
World of Tanks 55−60
−251%
200−210
+251%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−221%
45−50
+221%
Cyberpunk 2077 6−7
−250%
21−24
+250%
Far Cry 5 16−18
−224%
55−60
+224%
Forza Horizon 4 16−18
−244%
55−60
+244%
Forza Horizon 5 12−14
−233%
40−45
+233%
Metro Exodus 12−14
−246%
45−50
+246%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−218%
35−40
+218%
Valorant 20−22
−250%
70−75
+250%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Dota 2 18−20
−242%
65−70
+242%
Grand Theft Auto V 18−20
−233%
60−65
+233%
Metro Exodus 3−4
−233%
10−11
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−248%
80−85
+248%
Red Dead Redemption 2 5−6
−220%
16−18
+220%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−233%
60−65
+233%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−243%
24−27
+243%
Counter-Strike 2 1−2
−200%
3−4
+200%
Cyberpunk 2077 2−3
−250%
7−8
+250%
Dota 2 18−20
−242%
65−70
+242%
Far Cry 5 9−10
−233%
30−33
+233%
Fortnite 8−9
−238%
27−30
+238%
Forza Horizon 4 9−10
−233%
30−33
+233%
Forza Horizon 5 5−6
−220%
16−18
+220%
Valorant 8−9
−238%
27−30
+238%

Vậy GTX 860M và RTX 3050 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6 GB nhanh hơn 230% ở độ phân giải 900p
  • RTX 3050 6 GB nhanh hơn 233% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 6 GB nhanh hơn 221% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.66 26.88
Mức độ mới 13 Tháng 1 2014 2 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 70 Watt

RTX 3050 6 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 250.9%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.1%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 860M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 860M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 6 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 860M và GeForce RTX 3050 6 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 860M
GeForce GTX 860M
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 455 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 860M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1512 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 860M hoặc GeForce RTX 3050 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.