L4 vs RTX 2000 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh L4 và RTX 2000 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

L4
2023
24 GB GDDR6, 72 Watt
14.47

RTX 2000 Ada Generation Mobile vượt qua L4 với mức trọn vẹn là 153% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của L4 và RTX 2000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất361124
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.7523.37
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD104không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của L4 và RTX 2000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của L4 và RTX 2000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng74243072
Tần số nhân795 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2040 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn35,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)72 Watt115 Watt (35 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture489.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động30.29 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs80không có dữ liệu
TMUs240không có dữ liệu
Tensor Cores240không có dữ liệu
Ray Tracing Cores60không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của L4 và RTX 2000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài169 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên L4 và RTX 2000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1563 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ300.1 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên L4 và RTX 2000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được L4 và RTX 2000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của L4 và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

L4 14.47
RTX 2000 Ada Generation Mobile 36.62
+153%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

L4 6006
RTX 2000 Ada Generation Mobile 15205
+153%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của L4 và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.47 36.62
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 72 Watt 115 Watt

L4 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 59.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 153.1%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn L4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là L4 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX 2000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA L4
L4
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation Mobile
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 42 các phiếu

Hãy đánh giá L4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 31 phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về L4 hoặc RTX 2000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.