RTX 4000 Ada Generation vs RTX 2000 Ada Generation Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh RTX 4000 Ada Generation và RTX 2000 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 4000 Ada Generation
2023
20 GB GDDR6,130 Watt
63.50
+60.8%

RTX 4000 Ada Generation vượt qua RTX 2000 Ada Generation Mobile với mức ấn tượng là 61% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của RTX 4000 Ada Generation và RTX 2000 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất30113
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng33.6323.64
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaAD104không có dữ liệu
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của RTX 4000 Ada Generation và RTX 2000 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của RTX 4000 Ada Generation và RTX 2000 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng61443072
Tần số nhân1500 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2175 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn35,800 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt115 Watt (35 - 115 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture417.6không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động26.73 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs80không có dữ liệu
TMUs192không có dữ liệu
Tensor Cores192không có dữ liệu
Ray Tracing Cores48không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của RTX 4000 Ada Generation và RTX 2000 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài245 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 16-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên RTX 4000 Ada Generation và RTX 2000 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa20 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz16000 MHz
Băng thông bộ nhớ360.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên RTX 4000 Ada Generation và RTX 2000 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được RTX 4000 Ada Generation và RTX 2000 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate
Shader Model6.8không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.9-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của RTX 4000 Ada Generation và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RTX 4000 Ada Generation 63.50
+60.8%
RTX 2000 Ada Generation Mobile 39.49

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4000 Ada Generation 24402
+60.8%
RTX 2000 Ada Generation Mobile 15175

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của RTX 4000 Ada Generation và RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 63.50 39.49
Mức độ mới 9 Tháng 8 2023 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 20 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 115 Watt

RTX 4000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 60.8%, mới hơn 4 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn RTX 2000 Ada Generation Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là RTX 4000 Ada Generation được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX 2000 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa RTX 4000 Ada Generation và RTX 2000 Ada Generation Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA RTX 4000 Ada Generation
RTX 4000 Ada Generation
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation Mobile
RTX 2000 Ada Generation Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 47 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 19 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về RTX 4000 Ada Generation hoặc RTX 2000 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.