Iris Xe Graphics G7 vs Iris Plus Graphics 655

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và Iris Plus Graphics 655, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Xe Graphics G7
2020
10.62
+136%

Iris Xe Graphics G7 vượt qua Iris Plus Graphics 655 với mức trọn vẹn là 136% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và Iris Plus Graphics 655, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất437666
Vị trí theo mức độ phổ biến18không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu20.65
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeCoffee Lake GT3e
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)3 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và Iris Plus Graphics 655: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và Iris Plus Graphics 655, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96384
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1050 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu189 million
Quy trình công nghệ10 nm14 nm+++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu15 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu50.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.8064 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu6
TMUskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và Iris Plus Graphics 655 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và Iris Plus Graphics 655: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và Iris Plus Graphics 655. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và Iris Plus Graphics 655 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và Iris Plus Graphics 655 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 và Iris Plus Graphics 655 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Xe Graphics G7 10.62
+136%
Iris Plus Graphics 655 4.50

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Xe Graphics G7 6710
+132%
Iris Plus Graphics 655 2894

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Xe Graphics G7 4820
+143%
Iris Plus Graphics 655 1983

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe Graphics G7 38040
+165%
Iris Plus Graphics 655 14343

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và Iris Plus Graphics 655 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
+111%
19
−111%
1440p21−24
+110%
10
−110%
4K35−40
+133%
15
−133%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+169%
12−14
−169%
Far Cry 5 40−45
+139%
18−20
−139%
Fortnite 60−65
+158%
24−27
−158%
Forza Horizon 4 40−45
+139%
18
−139%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+170%
30−33
−170%
Red Dead Redemption 2 27−30
+100%
14−16
−100%
Valorant 40−45
+242%
12−14
−242%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+169%
12−14
−169%
Dota 2 35−40
+124%
17
−124%
Far Cry 5 40−45
+169%
16
−169%
Fortnite 60−65
+138%
24−27
−138%
Forza Horizon 4 40−45
+153%
17
−153%
Grand Theft Auto V 35−40
+280%
10
−280%
Metro Exodus 27−30
+480%
5
−480%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+97.6%
41
−97.6%
Red Dead Redemption 2 27−30
+100%
14−16
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+113%
14−16
−113%
Valorant 40−45
+242%
12−14
−242%
World of Tanks 150−160
+202%
50
−202%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+169%
12−14
−169%
Dota 2 35−40
+35.7%
28
−35.7%
Far Cry 5 40−45
+87%
21−24
−87%
Forza Horizon 4 40−45
+187%
15
−187%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85
+108%
35−40
−108%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+167%
12−14
−167%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60−65
+158%
24−27
−158%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+250%
4
−250%
Metro Exodus 21−24
+163%
8−9
−163%
Red Dead Redemption 2 9−10
+200%
3−4
−200%
Valorant 24−27
+160%
10−11
−160%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+250%
6−7
−250%
Far Cry 5 21−24
+130%
10−11
−130%
Forza Horizon 4 24−27
+300%
6−7
−300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+170%
10−11
−170%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Metro Exodus 6−7 0−1
Red Dead Redemption 2 7−8
+133%
3−4
−133%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Valorant 10−12
+175%
4−5
−175%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+125%
4−5
−125%
Dota 2 21−24
+75%
12
−75%
Far Cry 5 12−14
+160%
5−6
−160%
Forza Horizon 4 14−16
+367%
3−4
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+158%
12−14
−158%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+175%
4−5
−175%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 11
+0%
11
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 4
+0%
4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%
World of Tanks 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%
Valorant 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12−14
+0%
World of Tanks 12
+0%
12
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy Iris Xe Graphics G7 và Iris Plus Graphics 655 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 111% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 110% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 133% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 480%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 tốt hơn trong 33các bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 31bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.62 4.50
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 3 Tháng 4 2018
Quy trình công nghệ 10 nm 14 nm

Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 136%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics 655 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics G7 và Iris Plus Graphics 655, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
Intel Iris Plus Graphics 655
Iris Plus Graphics 655

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2644 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 340 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 655 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Xe Graphics G7 hoặc Iris Plus Graphics 655, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.