Iris Xe Graphics G7 vs GeForce GTX 550 Ti
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và GeForce GTX 550 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
Iris Xe Graphics G7 vượt qua GTX 550 Ti với mức trọn vẹn là 163% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và GeForce GTX 550 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 437 | 699 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 18 | 65 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 0.79 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 2.40 |
Kiến trúc | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) | Fermi 2.0 (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | Tiger Lake Xe | GF116 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) | 15 Tháng 3 2011 (13 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $149 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và GeForce GTX 550 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và GeForce GTX 550 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 192 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 900 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 1,170 million |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 116 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 100 °C |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 28.80 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 0.6912 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 24 |
TMUs | không có dữ liệu | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và GeForce GTX 550 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | 16x PCI-E 2.0 |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 210 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và GeForce GTX 550 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR4 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 192 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 4.1 GB/s |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 98.4 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và GeForce GTX 550 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | Two Dual Link DVI-IMini HDMI |
Hỗ trợ nhiều màn hình | không có dữ liệu | + |
HDMI | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và GeForce GTX 550 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX 12_1 | 12 (11_0) |
Shader Model | không có dữ liệu | 5.1 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.2 |
OpenCL | không có dữ liệu | 1.1 |
Vulkan | - | N/A |
CUDA | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 và GeForce GTX 550 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và GeForce GTX 550 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 95−100
+150%
| 38
−150%
|
Full HD | 90−95
+150%
| 36
−150%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 4.14 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 35−40
+218%
|
10−12
−218%
|
Far Cry 5 | 40−45
+169%
|
16−18
−169%
|
Fortnite | 60−65
+195%
|
21−24
−195%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+139%
|
18−20
−139%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
+170%
|
30−33
−170%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
+115%
|
12−14
−115%
|
Valorant | 40−45
+356%
|
9−10
−356%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 35−40
+218%
|
10−12
−218%
|
Dota 2 | 35−40
+217%
|
12−14
−217%
|
Far Cry 5 | 40−45
+105%
|
21−24
−105%
|
Fortnite | 60−65
+170%
|
21−24
−170%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+139%
|
18−20
−139%
|
Grand Theft Auto V | 35−40
+217%
|
12−14
−217%
|
Metro Exodus | 27−30
+222%
|
9−10
−222%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
+131%
|
35−40
−131%
|
Red Dead Redemption 2 | 27−30
+115%
|
12−14
−115%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+129%
|
14−16
−129%
|
Valorant | 40−45
+356%
|
9−10
−356%
|
World of Tanks | 150−160
+122%
|
65−70
−122%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 35−40
+218%
|
10−12
−218%
|
Dota 2 | 35−40
+217%
|
12−14
−217%
|
Far Cry 5 | 40−45
+105%
|
21−24
−105%
|
Forza Horizon 4 | 40−45
+139%
|
18−20
−139%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80−85
+131%
|
35−40
−131%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 30−35
+167%
|
12−14
−167%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 60−65
+195%
|
21−24
−195%
|
1440p
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+367%
|
3−4
−367%
|
Metro Exodus | 21−24
+200%
|
7−8
−200%
|
Red Dead Redemption 2 | 9−10
+200%
|
3−4
−200%
|
Valorant | 24−27
+189%
|
9−10
−189%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24
+320%
|
5−6
−320%
|
Far Cry 5 | 21−24
+156%
|
9−10
−156%
|
Forza Horizon 4 | 24−27
+380%
|
5−6
−380%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 27−30
+170%
|
10−11
−170%
|
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 21−24
+31.3%
|
16−18
−31.3%
|
Metro Exodus | 6−7
+200%
|
2−3
−200%
|
Red Dead Redemption 2 | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 21−24
+31.3%
|
16−18
−31.3%
|
Valorant | 10−12
+175%
|
4−5
−175%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10
+200%
|
3−4
−200%
|
Dota 2 | 21−24
+31.3%
|
16−18
−31.3%
|
Far Cry 5 | 12−14
+225%
|
4−5
−225%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+367%
|
3−4
−367%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+210%
|
10−11
−210%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 10−12
+175%
|
4−5
−175%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Metro Exodus | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Valorant | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
World of Tanks | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Metro Exodus | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Valorant | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
4K
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Valorant | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Vậy Iris Xe Graphics G7 và GTX 550 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 900p
- Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 150% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 380%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Iris Xe Graphics G7 tốt hơn trong 33các bài kiểm tra (52%)
- Hòa trong 30các bài kiểm tra (48%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 10.62 | 4.04 |
Mức độ mới | 15 Tháng 8 2020 | 15 Tháng 3 2011 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 40 nm |
Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 162.9%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.
Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 550 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 550 Ti dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics G7 và GeForce GTX 550 Ti, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.