Iris Xe Graphics G7 vs ATI Radeon HD 5870

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 5870, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7
2020
10.29
+78.6%

Iris Xe Graphics G7 vượt qua ATI HD 5870 với mức ấn tượng là 79% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 5870, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất449610
Vị trí theo mức độ phổ biến17không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.60
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu2.10
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)TeraScale 2 (2009−2015)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeCypress
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)23 Tháng 9 2009 (15 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 5870: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 5870, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng961600
Tần số nhânkhông có dữ liệu850 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu2,154 million
Quy trình công nghệ10 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu188 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu68.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu2.72 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu80

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 5870 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu282 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 5870: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu1 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1200 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu153.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 5870. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 5870 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 5870 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_111.2 (11_0)
Shader Modelkhông có dữ liệu5.0
OpenGLkhông có dữ liệu4.4
OpenCLkhông có dữ liệu1.2
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 5870 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Xe Graphics G7 10.29
+78.6%
ATI HD 5870 5.76

  • 3DMark Fire Strike Graphics

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Xe Graphics G7 4820
+90.5%
ATI HD 5870 2530

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và Radeon HD 5870 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Battlefield 5 40−45
+100%
21−24
−100%
Far Cry 5 30−35
+100%
16−18
−100%
Fortnite 55−60
+93.3%
30−33
−93.3%
Forza Horizon 4 40−45
+100%
21−24
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Valorant 90−95
+84%
50−55
−84%
Battlefield 5 40−45
+100%
21−24
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+81.3%
80−85
−81.3%
Dota 2 65−70
+97.1%
35−40
−97.1%
Far Cry 5 30−35
+100%
16−18
−100%
Fortnite 55−60
+93.3%
30−33
−93.3%
Forza Horizon 4 40−45
+100%
21−24
−100%
Grand Theft Auto V 35−40
+100%
18−20
−100%
Metro Exodus 18−20
+90%
10−11
−90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+108%
12−14
−108%
Valorant 90−95
+84%
50−55
−84%
Battlefield 5 40−45
+100%
21−24
−100%
Dota 2 65−70
+97.1%
35−40
−97.1%
Far Cry 5 30−35
+100%
16−18
−100%
Forza Horizon 4 40−45
+100%
21−24
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+108%
12−14
−108%
Fortnite 55−60
+93.3%
30−33
−93.3%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+82.5%
40−45
−82.5%
Grand Theft Auto V 14−16
+100%
7−8
−100%
Metro Exodus 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Valorant 100−110
+94.5%
55−60
−94.5%
Battlefield 5 24−27
+100%
12−14
−100%
Far Cry 5 20−22
+100%
10−11
−100%
Forza Horizon 4 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Fortnite 20−22
+100%
10−11
−100%
Grand Theft Auto V 20−22
+100%
10−11
−100%
Metro Exodus 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Valorant 50−55
+85.2%
27−30
−85.2%
Battlefield 5 12−14
+100%
6−7
−100%
Dota 2 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Far Cry 5 10−11
+100%
5−6
−100%
Forza Horizon 4 16−18
+100%
8−9
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+80%
5−6
−80%
Fortnite 9−10
+80%
5−6
−80%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.29 5.76
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 23 Tháng 9 2009
Quy trình công nghệ 10 nm 40 nm

Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 78.6%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 5870 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 5870 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
ATI Radeon HD 5870
Radeon HD 5870

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4
2683 các phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
234 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 5870 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 hoặc Radeon HD 5870, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.