Iris Xe Graphics G7 vs GeForce 7000M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và GeForce 7000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Xe Graphics G7
2020
8.83
+29333%

Iris Xe Graphics G7 vượt qua 7000M với mức trọn vẹn là 29333% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và GeForce 7000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất4501496
Vị trí theo mức độ phổ biến19không trong top 100
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)không có dữ liệu
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeC67
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và GeForce 7000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và GeForce 7000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng963
Tần số nhânkhông có dữ liệu1 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu350 MHz
Quy trình công nghệ10 nm90 nm

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và GeForce 7000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4shared Memory
Bộ nhớ chia sẻ++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và GeForce 7000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và GeForce 7000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX 12_1shared Memory

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và GeForce 7000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45 0−1
Far Cry 5 30−35 0−1
Fortnite 55−60 0−1
Forza Horizon 4 40−45
+2000%
2−3
−2000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+467%
6−7
−467%
Valorant 90−95
+283%
24−27
−283%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
+1511%
9−10
−1511%
Dota 2 65−70
+763%
8−9
−763%
Far Cry 5 30−35 0−1
Fortnite 55−60 0−1
Forza Horizon 4 40−45
+2000%
2−3
−2000%
Grand Theft Auto V 35−40 0−1
Metro Exodus 18−20 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+467%
6−7
−467%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+733%
3−4
−733%
Valorant 90−95
+283%
24−27
−283%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45 0−1
Dota 2 65−70
+763%
8−9
−763%
Far Cry 5 30−35 0−1
Forza Horizon 4 40−45
+2000%
2−3
−2000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+467%
6−7
−467%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+733%
3−4
−733%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 70−75 0−1
Grand Theft Auto V 14−16 0−1
Metro Exodus 10−12 0−1
Valorant 100−110 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24 0−1
Far Cry 5 20−22 0−1
Forza Horizon 4 21−24 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Metro Exodus 5−6 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11 0−1
Valorant 50−55
+4900%
1−2
−4900%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14 0−1
Dota 2 35−40 0−1
Far Cry 5 10−11
+900%
1−2
−900%
Forza Horizon 4 16−18 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+350%
2−3
−350%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+350%
2−3
−350%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 4900%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 tốt hơn trong 18 các bài kiểm tra (69%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (31%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.83 0.03
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 1 Tháng 2 2006
Quy trình công nghệ 10 nm 90 nm

Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 29333.3%, mới hơn 14 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn GeForce 7000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7
Iris Xe Graphics G7
NVIDIA GeForce 7000M
GeForce 7000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 2705 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.3 23 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 hoặc GeForce 7000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.