Iris Xe Graphics G7 vs GeForce Go 6600
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 và GeForce Go 6600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Iris Xe Graphics G7 vượt qua Go 6600 với mức trọn vẹn là 5780% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 và GeForce Go 6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 450 | 1416 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | 19 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Tiger Lake Xe | NV43 A2 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) | 29 Tháng 9 2005 (19 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 và GeForce Go 6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 và GeForce Go 6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | 12 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 300 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 375 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 146 million |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 110 nm |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 2.400 |
ROPs | không có dữ liệu | 4 |
TMUs | không có dữ liệu | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 và GeForce Go 6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | medium sized |
Giao diện | không có dữ liệu | MXM-II |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 và GeForce Go 6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR4 | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 350 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 11.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 và GeForce Go 6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 và GeForce Go 6600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 và GeForce Go 6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DirectX 12_1 | 9.0c (9_3) |
Shader Model | không có dữ liệu | 3.0 |
OpenGL | không có dữ liệu | 2.1 |
OpenCL | không có dữ liệu | N/A |
Vulkan | - | N/A |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Iris Xe Graphics G7 và GeForce Go 6600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 40−45 | 0−1 |
Far Cry 5 | 30−35 | 0−1 |
Fortnite | 55−60 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 40−45
+2000%
|
2−3
−2000%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+386%
|
7−8
−386%
|
Valorant | 90−95
+268%
|
24−27
−268%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 40−45 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 140−150
+1218%
|
10−12
−1218%
|
Dota 2 | 65−70
+667%
|
9−10
−667%
|
Far Cry 5 | 30−35 | 0−1 |
Fortnite | 55−60 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 40−45
+2000%
|
2−3
−2000%
|
Grand Theft Auto V | 35−40 | 0−1 |
Metro Exodus | 18−20 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+386%
|
7−8
−386%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+733%
|
3−4
−733%
|
Valorant | 90−95
+268%
|
24−27
−268%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 40−45 | 0−1 |
Dota 2 | 65−70
+667%
|
9−10
−667%
|
Far Cry 5 | 30−35 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 40−45
+2000%
|
2−3
−2000%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+386%
|
7−8
−386%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 24−27
+733%
|
3−4
−733%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 55−60 | 0−1 |
1440p
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 70−75
+7200%
|
1−2
−7200%
|
Grand Theft Auto V | 14−16 | 0−1 |
Metro Exodus | 10−12 | 0−1 |
Valorant | 100−110
+10600%
|
1−2
−10600%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 21−24 | 0−1 |
Far Cry 5 | 20−22 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 21−24 | 0−1 |
1440p
Epic Preset
Fortnite | 20−22 | 0−1 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 20−22
+33.3%
|
14−16
−33.3%
|
Metro Exodus | 5−6 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12 | 0−1 |
Valorant | 50−55
+4900%
|
1−2
−4900%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14 | 0−1 |
Dota 2 | 35−40 | 0−1 |
Far Cry 5 | 10−11
+900%
|
1−2
−900%
|
Forza Horizon 4 | 16−18 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Valorant | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
1440p
Ultra Preset
The Witcher 3: Wild Hunt | 0−1 | 0−1 |
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Iris Xe Graphics G7 nhanh hơn 4900%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Iris Xe Graphics G7 tốt hơn trong 18 các bài kiểm tra (67%)
- Hòa trong 9 các bài kiểm tra (33%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 8.82 | 0.15 |
Mức độ mới | 15 Tháng 8 2020 | 29 Tháng 9 2005 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 110 nm |
Iris Xe Graphics G7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5780%, mới hơn 14 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1000%.
Chúng tôi khuyên dùng Iris Xe Graphics G7 vì nó vượt trội hơn GeForce Go 6600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.