GeForce 7000M vs UHD Graphics Xe G4 48EUs
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce 7000M và UHD Graphics Xe G4 48EUs, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
UHD Graphics Xe G4 48EUs vượt qua 7000M với mức trọn vẹn là 13833% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 7000M và UHD Graphics Xe G4 48EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1516 | 683 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 11.14 |
Kiến trúc | không có dữ liệu | Gen. 11 Ice Lake (2019−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | C67 | Tiger Lake Xe |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 2 2006 (19 năm năm trước) | 15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce 7000M và UHD Graphics Xe G4 48EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 7000M và UHD Graphics Xe G4 48EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 3 | 48 |
Tần số nhân | 1 MHz | 350 MHz |
Tần số Boost | 350 MHz | 1450 MHz |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 28 Watt |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 7000M và UHD Graphics Xe G4 48EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | shared Memory | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 7000M và UHD Graphics Xe G4 48EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce 7000M và UHD Graphics Xe G4 48EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | shared Memory | 12_1 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce 7000M và UHD Graphics Xe G4 48EUs trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | -0−1 | 17 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 11 |
Hogwarts Legacy | 4−5
−125%
|
9−10
+125%
|
Full HD
Medium Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 9−10 |
Forza Horizon 4 | 2−3
−900%
|
20−22
+900%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
−125%
|
9−10
+125%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
−183%
|
16−18
+183%
|
Valorant | 24−27
−50%
|
36
+50%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 9−10
−178%
|
25
+178%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 9−10 |
Dota 2 | 7−8
−271%
|
26
+271%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−900%
|
20−22
+900%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
−125%
|
9−10
+125%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
−183%
|
16−18
+183%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−275%
|
15
+275%
|
Valorant | 24−27
−133%
|
55−60
+133%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 9−10 |
Dota 2 | 7−8
−243%
|
24
+243%
|
Forza Horizon 4 | 2−3
−900%
|
20−22
+900%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
−125%
|
9−10
+125%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 6−7
−183%
|
16−18
+183%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−100%
|
8
+100%
|
Valorant | 24−27
−133%
|
55−60
+133%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 0−1 | 30−35 |
1440p
Ultra Preset
Forza Horizon 4 | 0−1 | 10−11 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
−13.3%
|
16−18
+13.3%
|
Valorant | 1−2
−2000%
|
21−24
+2000%
|
4K
Ultra Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 1−2
−400%
|
5−6
+400%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 1−2
−400%
|
5−6
+400%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 46
+0%
|
46
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 19
+0%
|
19
+0%
|
Counter-Strike 2 | 29
+0%
|
29
+0%
|
Far Cry 5 | 16
+0%
|
16
+0%
|
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 5 | 15
+0%
|
15
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 16
+0%
|
16
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7
+0%
|
7
+0%
|
Far Cry 5 | 15
+0%
|
15
+0%
|
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 5 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Grand Theft Auto V | 10
+0%
|
10
+0%
|
Metro Exodus | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Far Cry 5 | 14
+0%
|
14
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Grand Theft Auto V | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Valorant | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Hogwarts Legacy | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, UHD Graphics Xe G4 48EUs nhanh hơn 2000%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics Xe G4 48EUs tốt hơn trong 22 các bài kiểm tra (41%)
- Hòa trong 32 các bài kiểm tra (59%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.03 | 4.18 |
Mức độ mới | 1 Tháng 2 2006 | 15 Tháng 8 2020 |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 10 nm |
UHD Graphics Xe G4 48EUs có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 13833.3%, mới hơn 14 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 800%.
Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics Xe G4 48EUs vì nó vượt trội hơn GeForce 7000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.