Iris Xe Graphics G7 96EUs vs Arc A350M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 96EUs và Arc A350M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Xe Graphics G7 96EUs
2020
28 Watt
7.92

Arc A350M vượt qua Iris Xe Graphics G7 96EUs với mức ấn tượng là 58% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Arc A350M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất487371
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.5139.82
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeDG2-128
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Arc A350M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Arc A350M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96768
Tần số nhân400 MHz300 MHz
Tần số Boost1350 MHz1150 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu7,200 million
Quy trình công nghệ10 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu55.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.766 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu24
TMUskhông có dữ liệu48
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu6

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Arc A350M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 96EUs và Arc A350M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu4 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu64 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu112.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 96EUs và Arc A350M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và Arc A350M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 96EUs và Arc A350M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Arc A350M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 7.92
Arc A350M 12.51
+58%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 6504
Arc A350M 10730
+65%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 25978
Arc A350M 31023
+19.4%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 5139
Arc A350M 7147
+39.1%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Xe Graphics G7 96EUs 26982
Arc A350M 36315
+34.6%

3DMark Time Spy Graphics

Iris Xe Graphics G7 96EUs 1560
Arc A350M 3050
+95.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 96EUs và Arc A350M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
−33.3%
36
+33.3%
1440p15
−6.7%
16
+6.7%
4K12
+33.3%
9
−33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 26
−34.6%
35−40
+34.6%
Counter-Strike 2 45−50
−68.9%
75−80
+68.9%
Cyberpunk 2077 19
−42.1%
27
+42.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18
−94.4%
35−40
+94.4%
Battlefield 5 41
−43.9%
55−60
+43.9%
Counter-Strike 2 45−50
−68.9%
75−80
+68.9%
Cyberpunk 2077 16
−18.8%
19
+18.8%
Far Cry 5 26
−61.5%
42
+61.5%
Fortnite 30
−160%
75−80
+160%
Forza Horizon 4 35−40
−50%
55−60
+50%
Forza Horizon 5 35
−42.9%
50
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−61.3%
50−55
+61.3%
Valorant 124
+7.8%
110−120
−7.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12
−192%
35−40
+192%
Battlefield 5 35
−68.6%
55−60
+68.6%
Counter-Strike 2 45−50
−68.9%
75−80
+68.9%
Counter-Strike: Global Offensive 96
−94.8%
180−190
+94.8%
Cyberpunk 2077 13
−23.1%
16
+23.1%
Dota 2 51
−21.6%
62
+21.6%
Far Cry 5 25
−56%
39
+56%
Fortnite 21
−271%
75−80
+271%
Forza Horizon 4 35−40
−50%
55−60
+50%
Forza Horizon 5 31
−51.6%
47
+51.6%
Grand Theft Auto V 17
−52.9%
26
+52.9%
Metro Exodus 15
−86.7%
27−30
+86.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−61.3%
50−55
+61.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−43.3%
43
+43.3%
Valorant 112
−2.7%
110−120
+2.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
−96.7%
55−60
+96.7%
Cyberpunk 2077 11
−9.1%
12
+9.1%
Dota 2 47
−25.5%
59
+25.5%
Far Cry 5 23
−60.9%
37
+60.9%
Forza Horizon 4 35−40
−50%
55−60
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−61.3%
50−55
+61.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
−35.7%
19
+35.7%
Valorant 23
−400%
110−120
+400%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 15
−420%
75−80
+420%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−73.3%
24−27
+73.3%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−54.5%
100−110
+54.5%
Grand Theft Auto V 7
−42.9%
10
+42.9%
Metro Exodus 9−10
−88.9%
16−18
+88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−188%
120−130
+188%
Valorant 95−100
−46.4%
140−150
+46.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−90%
35−40
+90%
Cyberpunk 2077 7
−71.4%
12−14
+71.4%
Far Cry 5 16
−56.3%
25
+56.3%
Forza Horizon 4 21−24
−57.1%
30−35
+57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−69.2%
21−24
+69.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Counter-Strike 2 2−3
−350%
9−10
+350%
Grand Theft Auto V 8
−37.5%
11
+37.5%
Metro Exodus 4−5
−150%
10−11
+150%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−25%
15
+25%
Valorant 45−50
−64.4%
70−75
+64.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
−90%
18−20
+90%
Counter-Strike 2 2−3
−350%
9−10
+350%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Dota 2 20
−145%
45−50
+145%
Far Cry 5 9−10
−33.3%
12
+33.3%
Forza Horizon 4 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
−62.5%
12−14
+62.5%

Vậy Iris Xe Graphics G7 96EUs và Arc A350M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A350M nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A350M nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Iris Xe Graphics G7 96EUs nhanh hơn 8%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, Arc A350M nhanh hơn 420%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Xe Graphics G7 96EUs tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Arc A350M tốt hơn trong 62 các bài kiểm tra (98%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.92 12.51
Mức độ mới 15 Tháng 8 2020 30 Tháng 3 2022
Quy trình công nghệ 10 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 25 Watt

Arc A350M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 58%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A350M vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 96EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7 96EUs
Iris Xe Graphics G7 96EUs
Intel Arc A350M
Arc A350M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 1008 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 96EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 57 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A350M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Xe Graphics G7 96EUs hoặc Arc A350M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.