Iris Pro Graphics P6300 vs UHD Graphics 730

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Pro Graphics P6300 và UHD Graphics 730, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Pro Graphics P6300
2014
15 Watt
4.01

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics P6300 và UHD Graphics 730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất695694
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10098
Hiệu quả năng lượng19.1019.20
Kiến trúcGeneration 8.0 (2014−2015)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaBroadwell GT3eRaptor Lake GT1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành5 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Pro Graphics P6300 và UHD Graphics 730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics P6300 và UHD Graphics 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân300 MHz300 MHz
Tần số Boost800 MHz1550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture38.4018.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6144 TFLOPS0.5952 TFLOPS
ROPs66
TMUs4812

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Pro Graphics P6300 và UHD Graphics 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPRing Bus
Độ dàyIGPIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Pro Graphics P6300 và UHD Graphics 730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Pro Graphics P6300 và UHD Graphics 730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsMotherboard Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Pro Graphics P6300 và UHD Graphics 730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.44.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.1.801.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Pro Graphics P6300 và UHD Graphics 730 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Pro Graphics P6300 4.01
UHD Graphics 730 4.03
+0.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Pro Graphics P6300 1596
UHD Graphics 730 1603
+0.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Pro Graphics P6300 và UHD Graphics 730 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.01 4.03
Mức độ mới 5 Tháng 9 2014 3 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm

UHD Graphics 730 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.5%, mới hơn 8 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Iris Pro Graphics P6300 và UHD Graphics 730 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Pro Graphics P6300 và UHD Graphics 730, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Pro Graphics P6300
Iris Pro Graphics P6300
Intel UHD Graphics 730
UHD Graphics 730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 13 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics P6300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1320 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Pro Graphics P6300 hoặc UHD Graphics 730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.