Iris Xe Graphics G7 80EUs vs GeForce RTX 4050

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Xe Graphics G7 80EUs và GeForce RTX 4050, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Xe Graphics G7 80EUs
2020
28 Watt
7.57

RTX 4050 vượt qua Iris Xe Graphics G7 80EUs với mức trọn vẹn là 396% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Xe Graphics G7 80EUs và GeForce RTX 4050, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất533125
Vị trí theo mức độ phổ biến7341
Hiệu quả năng lượng18.6125.84
Kiến trúcGen. 11 Ice Lake (2019−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTiger Lake XeAD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 8 2020 (4 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Xe Graphics G7 80EUs và GeForce RTX 4050: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Xe Graphics G7 80EUs và GeForce RTX 4050, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng802560
Tần số nhân400 MHz2505 MHz
Tần số Boost1350 MHz2640 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu18,900 million
Quy trình công nghệ10 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu211.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu13.52 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu32
TMUskhông có dữ liệu80
Tensor Coreskhông có dữ liệu120
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Xe Graphics G7 80EUs và GeForce RTX 4050 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Xe Graphics G7 80EUs và GeForce RTX 4050: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu6 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu96 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu216.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Xe Graphics G7 80EUs và GeForce RTX 4050. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Xe Graphics G7 80EUs và GeForce RTX 4050 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Xe Graphics G7 80EUs và GeForce RTX 4050 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_112 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.9

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Xe Graphics G7 80EUs và GeForce RTX 4050 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−374%
90−95
+374%
1440p10
−350%
45−50
+350%
4K15
−367%
70−75
+367%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 11
−355%
50−55
+355%
Cyberpunk 2077 14
−364%
65−70
+364%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
−358%
110−120
+358%
Counter-Strike 2 9
−344%
40−45
+344%
Cyberpunk 2077 12
−358%
55−60
+358%
Forza Horizon 4 30
−367%
140−150
+367%
Forza Horizon 5 14
−364%
65−70
+364%
Metro Exodus 27
−381%
130−140
+381%
Red Dead Redemption 2 21−24
−376%
100−105
+376%
Valorant 18
−372%
85−90
+372%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
−358%
110−120
+358%
Counter-Strike 2 10
−350%
45−50
+350%
Cyberpunk 2077 5
−380%
24−27
+380%
Dota 2 22
−355%
100−105
+355%
Far Cry 5 26
−362%
120−130
+362%
Fortnite 45−50
−389%
220−230
+389%
Forza Horizon 4 24
−358%
110−120
+358%
Forza Horizon 5 18−20
−372%
85−90
+372%
Grand Theft Auto V 13
−362%
60−65
+362%
Metro Exodus 17
−371%
80−85
+371%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−392%
300−310
+392%
Red Dead Redemption 2 6
−350%
27−30
+350%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−378%
110−120
+378%
Valorant 14
−364%
65−70
+364%
World of Tanks 110−120
−378%
550−600
+378%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−358%
110−120
+358%
Counter-Strike 2 5
−380%
24−27
+380%
Cyberpunk 2077 4
−350%
18−20
+350%
Dota 2 36
−372%
170−180
+372%
Far Cry 5 30−35
−385%
160−170
+385%
Forza Horizon 4 20
−375%
95−100
+375%
Forza Horizon 5 9
−344%
40−45
+344%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−392%
300−310
+392%
Valorant 27−30
−381%
130−140
+381%

1440p
High Preset

Dota 2 6
−350%
27−30
+350%
Grand Theft Auto V 6
−350%
27−30
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−375%
190−200
+375%
Red Dead Redemption 2 6−7
−350%
27−30
+350%
World of Tanks 55−60
−391%
270−280
+391%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−364%
65−70
+364%
Counter-Strike 2 6−7
−350%
27−30
+350%
Cyberpunk 2077 6−7
−350%
27−30
+350%
Far Cry 5 16−18
−369%
75−80
+369%
Forza Horizon 4 16
−369%
75−80
+369%
Forza Horizon 5 10−12
−355%
50−55
+355%
Metro Exodus 12−14
−358%
55−60
+358%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
−350%
45−50
+350%
Valorant 18−20
−374%
90−95
+374%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−358%
55−60
+358%
Dota 2 18−20
−372%
85−90
+372%
Grand Theft Auto V 18−20
−372%
85−90
+372%
Metro Exodus 3−4
−367%
14−16
+367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−355%
100−105
+355%
Red Dead Redemption 2 5−6
−380%
24−27
+380%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−372%
85−90
+372%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−350%
27−30
+350%
Counter-Strike 2 12−14
−358%
55−60
+358%
Cyberpunk 2077 2−3
−350%
9−10
+350%
Dota 2 16
−369%
75−80
+369%
Far Cry 5 9−10
−344%
40−45
+344%
Fortnite 7−8
−329%
30−33
+329%
Forza Horizon 4 9−10
−344%
40−45
+344%
Forza Horizon 5 5−6
−380%
24−27
+380%
Valorant 7−8
−329%
30−33
+329%

Vậy Iris Xe Graphics G7 80EUs và RTX 4050 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4050 nhanh hơn 374% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4050 nhanh hơn 350% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4050 nhanh hơn 367% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.57 37.54
Quy trình công nghệ 10 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 100 Watt

Iris Xe Graphics G7 80EUs có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 257.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4050: hiệu năng cao hơn 395.9%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 4050 vì nó vượt trội hơn Iris Xe Graphics G7 80EUs trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Xe Graphics G7 80EUs được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 4050 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Xe Graphics G7 80EUs và GeForce RTX 4050, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Xe Graphics G7 80EUs
Iris Xe Graphics G7 80EUs
NVIDIA GeForce RTX 4050
GeForce RTX 4050

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 938 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Xe Graphics G7 80EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 2186 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4050 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Xe Graphics G7 80EUs hoặc GeForce RTX 4050, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.