Iris Pro Graphics P580 vs UHD Graphics 770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Pro Graphics P580 và UHD Graphics 770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Pro Graphics P580
2015
64 GB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
5.26

UHD Graphics 770 vượt qua Iris Pro Graphics P580 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics P580 và UHD Graphics 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất629592
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng24.0228.23
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT4eRaptor Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Pro Graphics P580 và UHD Graphics 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics P580 và UHD Graphics 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng576256
Tần số nhân350 MHz300 MHz
Tần số Boost1050 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm+10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture75.6026.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.21 TFLOPS0.8448 TFLOPS
ROPs98
TMUs7216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Pro Graphics P580 và UHD Graphics 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusRing Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Pro Graphics P580 và UHD Graphics 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Pro Graphics P580 và UHD Graphics 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentMotherboard Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Pro Graphics P580 và UHD Graphics 770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Pro Graphics P580 và UHD Graphics 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Pro Graphics P580 và UHD Graphics 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Pro Graphics P580 5.26
UHD Graphics 770 6.17
+17.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Pro Graphics P580 2020
+98.8%
UHD Graphics 770 1016

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Pro Graphics P580 và UHD Graphics 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14−16
−28.6%
18
+28.6%
4K10−12
−30%
13
+30%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
−25%
15
+25%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 10−11
−10%
11
+10%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+9.1%
11
−9.1%
Battlefield 5 20−22
−20%
24−27
+20%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10
+0%
Far Cry 5 14−16
−21.4%
17
+21.4%
Fortnite 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%
Forza Horizon 4 21−24
−13%
24−27
+13%
Forza Horizon 5 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
Valorant 60−65
−9.8%
65−70
+9.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Battlefield 5 20−22
−20%
24−27
+20%
Counter-Strike 2 10−12
+83.3%
6
−83.3%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−14.1%
95−100
+14.1%
Cyberpunk 2077 10−11
−20%
12−14
+20%
Dota 2 40−45
−2.4%
43
+2.4%
Far Cry 5 14−16
−14.3%
16
+14.3%
Fortnite 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%
Forza Horizon 4 21−24
−13%
24−27
+13%
Forza Horizon 5 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Grand Theft Auto V 16−18
+88.9%
9
−88.9%
Metro Exodus 9−10
+80%
5
−80%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−28.6%
18
+28.6%
Valorant 60−65
−9.8%
65−70
+9.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−20%
24−27
+20%
Counter-Strike 2 10−12
−9.1%
12−14
+9.1%
Cyberpunk 2077 10−11
−20%
12−14
+20%
Dota 2 40−45
+5%
40
−5%
Far Cry 5 14−16
+0%
14
+0%
Forza Horizon 4 21−24
−13%
24−27
+13%
Forza Horizon 5 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−15.8%
21−24
+15.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+55.6%
9
−55.6%
Valorant 60−65
−9.8%
65−70
+9.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
−20.7%
35−40
+20.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−15.8%
40−45
+15.8%
Grand Theft Auto V 5−6
−40%
7−8
+40%
Metro Exodus 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−8.8%
35−40
+8.8%
Valorant 55−60
−18.2%
65−70
+18.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−60%
8−9
+60%
Counter-Strike 2 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 9−10
−22.2%
10−12
+22.2%
Forza Horizon 4 12−14
−16.7%
14−16
+16.7%
Forza Horizon 5 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−12.5%
9−10
+12.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
−10%
10−12
+10%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−200%
3−4
+200%
Valorant 24−27
−16%
27−30
+16%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 16−18
+21.4%
14
−21.4%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−20%
6−7
+20%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−20%
6−7
+20%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1

Vậy Iris Pro Graphics P580 và UHD Graphics 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 770 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics 770 nhanh hơn 30% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Iris Pro Graphics P580 nhanh hơn 89%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, UHD Graphics 770 nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Pro Graphics P580 tốt hơn trong 7 các bài kiểm tra (11%)
  • UHD Graphics 770 tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (83%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.26 6.17
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 27 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm

UHD Graphics 770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.3%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 770 vì nó vượt trội hơn Iris Pro Graphics P580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Pro Graphics P580 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 770 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Pro Graphics P580
Iris Pro Graphics P580
Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 5 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics P580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1300 số phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Pro Graphics P580 hoặc UHD Graphics 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.