HD Graphics 500 vs UHD Graphics 770

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 500 và UHD Graphics 770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 500
2015
8 GB DDR3L/LPDDR3/LPDDR4, 10 Watt
0.75

UHD Graphics 770 vượt qua HD Graphics 500 với mức trọn vẹn là 695% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 500 và UHD Graphics 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1161590
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng8.9328.39
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaApollo Lake GT1Raptor Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 500 và UHD Graphics 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 500 và UHD Graphics 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng96256
Tần số nhân200 MHz300 MHz
Tần số Boost650 MHz1650 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture7.80026.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1248 TFLOPS0.8448 TFLOPS
ROPs28
TMUs1216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 500 và UHD Graphics 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusRing Bus
Độ dàykhông có dữ liệuIGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 500 và UHD Graphics 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/LPDDR4System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 500 và UHD Graphics 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentMotherboard Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 500 và UHD Graphics 770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 500 và UHD Graphics 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 500 và UHD Graphics 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD Graphics 500 0.75
UHD Graphics 770 5.96
+695%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 500 298
UHD Graphics 770 1016
+241%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 500 482
UHD Graphics 770 16443
+3311%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 500 363
UHD Graphics 770 3428
+846%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 500 3007
UHD Graphics 770 119185
+3864%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 500 và UHD Graphics 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−138%
19
+138%
1440p1
−600%
7−8
+600%
4K1−2
−1300%
14
+1300%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
Cyberpunk 2077 3−4
−300%
12
+300%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5
+66.7%
Forza Horizon 4 7−8
−229%
23
+229%
Red Dead Redemption 2 5−6
−260%
18−20
+260%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+83.3%
6
−83.3%
Cyberpunk 2077 3−4
−333%
12−14
+333%
Dota 2 2
−900%
20
+900%
Far Cry 5 4
−650%
30
+650%
Fortnite 2−3
−1700%
35−40
+1700%
Forza Horizon 4 7−8
−157%
18
+157%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3
−1600%
50−55
+1600%
Red Dead Redemption 2 5−6
−260%
18−20
+260%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−217%
18−20
+217%
World of Tanks 20−22
−385%
95−100
+385%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 10−12
−36.4%
14−16
+36.4%
Cyberpunk 2077 3−4
−333%
12−14
+333%
Dota 2 5
−700%
40
+700%
Far Cry 5 9−10
−211%
27−30
+211%
Forza Horizon 4 7−8
−129%
16
+129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−410%
50−55
+410%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−800%
35−40
+800%
World of Tanks 3−4
−1367%
40−45
+1367%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 4−5
−175%
10−12
+175%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Far Cry 5 4−5
−225%
12−14
+225%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−125%
9−10
+125%
Valorant 5−6
−220%
16−18
+220%

4K
High Preset

Dota 2 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Grand Theft Auto V 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−800%
18−20
+800%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−400%
5−6
+400%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+7.1%
14
−7.1%
Valorant 1−2
−500%
6−7
+500%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 16
+0%
16
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 9
+0%
9
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 20−22
+0%
20−22
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 20−22
+0%
20−22
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+0%
6−7
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Red Dead Redemption 2 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 5 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy HD Graphics 500 và UHD Graphics 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics 770 nhanh hơn 138% ở độ phân giải 1080p
  • UHD Graphics 770 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 1440p
  • UHD Graphics 770 nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD Graphics 500 nhanh hơn 83%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, UHD Graphics 770 nhanh hơn 1700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD Graphics 500 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • UHD Graphics 770 tốt hơn trong 34 các bài kiểm tra (55%)
  • Hòa trong 26 các bài kiểm tra (42%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.75 5.96
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 27 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 15 Watt

HD Graphics 500 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của UHD Graphics 770: hiệu năng cao hơn 694.7%, mới hơn 7 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 770 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 500 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 770 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 500 và UHD Graphics 770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 500
HD Graphics 500
Intel UHD Graphics 770
UHD Graphics 770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 722 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 1294 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về HD Graphics 500 hoặc UHD Graphics 770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.