Iris Pro Graphics P580 vs GeForce RTX 5090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Pro Graphics P580 và GeForce RTX 5090, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Pro Graphics P580
2015
64 GB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
4.52

RTX 5090 vượt qua Iris Pro Graphics P580 với mức trọn vẹn là 1813% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics P580 và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6302
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10057
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu10.84
Hiệu quả năng lượng24.0412.00
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT4eGB202
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Pro Graphics P580 và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics P580 và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng57621760
Tần số nhân350 MHz2017 MHz
Tần số Boost1050 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million92,200 million
Quy trình công nghệ14 nm+5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture75.601,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.21 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs9176
TMUs72680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Pro Graphics P580 và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Pro Graphics P580 và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared512 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Pro Graphics P580 và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Pro Graphics P580 và GeForce RTX 5090 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Pro Graphics P580 và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Pro Graphics P580 và GeForce RTX 5090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Pro Graphics P580 4.52
RTX 5090 86.45
+1813%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Pro Graphics P580 2020
RTX 5090 38659
+1814%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Pro Graphics P580 và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD12−14
−1825%
231
+1825%
1440p10−12
−1830%
193
+1830%
4K7−8
−2071%
152
+2071%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu8.65
1440pkhông có dữ liệu10.36
4Kkhông có dữ liệu13.15

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 12−14
−1992%
250−260
+1992%
Counter-Strike 2 10−12
−1836%
210−220
+1836%
Cyberpunk 2077 10−11
−2300%
240−250
+2300%
Atomic Heart 12−14
−1992%
250−260
+1992%
Battlefield 5 20−22
−885%
190−200
+885%
Counter-Strike 2 10−12
−1836%
210−220
+1836%
Cyberpunk 2077 10−11
−2300%
240−250
+2300%
Far Cry 5 14−16
−1443%
210−220
+1443%
Fortnite 27−30
−941%
300−350
+941%
Forza Horizon 4 21−24
−1396%
300−350
+1396%
Forza Horizon 5 10−12
−2173%
250−260
+2173%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−832%
170−180
+832%
Valorant 60−65
−1013%
650−700
+1013%
Atomic Heart 12−14
−1992%
250−260
+1992%
Battlefield 5 20−22
−885%
190−200
+885%
Counter-Strike 2 10−12
−1836%
210−220
+1836%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
−227%
270−280
+227%
Cyberpunk 2077 10−11
−2300%
240−250
+2300%
Dota 2 40−45
−1805%
800−850
+1805%
Far Cry 5 14−16
−1443%
210−220
+1443%
Fortnite 27−30
−941%
300−350
+941%
Forza Horizon 4 21−24
−1396%
300−350
+1396%
Forza Horizon 5 10−12
−2173%
250−260
+2173%
Grand Theft Auto V 16−18
−924%
170−180
+924%
Metro Exodus 9−10
−667%
69
+667%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−832%
170−180
+832%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−3246%
400−450
+3246%
Valorant 60−65
−1013%
650−700
+1013%
Battlefield 5 20−22
−885%
190−200
+885%
Counter-Strike 2 10−12
−1736%
202
+1736%
Cyberpunk 2077 10−11
−2300%
240−250
+2300%
Dota 2 40−45
−1805%
800−850
+1805%
Far Cry 5 14−16
−1443%
210−220
+1443%
Forza Horizon 4 21−24
−1396%
300−350
+1396%
Forza Horizon 5 10−12
−1809%
210−220
+1809%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−832%
170−180
+832%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−2592%
350
+2592%
Valorant 60−65
−1013%
650−700
+1013%
Fortnite 27−30
−941%
300−350
+941%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
−1258%
500−550
+1258%
Grand Theft Auto V 5−6
−3280%
160−170
+3280%
Metro Exodus 4−5
−4950%
202
+4950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−415%
170−180
+415%
Valorant 55−60
−782%
450−500
+782%
Battlefield 5 5−6
−3820%
190−200
+3820%
Counter-Strike 2 7−8
−1757%
130−140
+1757%
Cyberpunk 2077 4−5
−3775%
150−160
+3775%
Far Cry 5 9−10
−2189%
200−210
+2189%
Forza Horizon 4 12−14
−2450%
300−350
+2450%
Forza Horizon 5 7−8
−1757%
130−140
+1757%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−3913%
321
+3913%
Fortnite 10−11
−1410%
150−160
+1410%
Atomic Heart 4−5
−3100%
128
+3100%
Grand Theft Auto V 16−18
−1000%
180−190
+1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−37700%
378
+37700%
Valorant 24−27
−1228%
300−350
+1228%
Battlefield 5 2−3
−6700%
130−140
+6700%
Cyberpunk 2077 1−2
−7700%
75−80
+7700%
Dota 2 16−18
−1665%
300−310
+1665%
Far Cry 5 5−6
−3280%
160−170
+3280%
Forza Horizon 4 7−8
−4257%
300−350
+4257%
Forza Horizon 5 3−4
−1733%
55−60
+1733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−1820%
95−100
+1820%
Fortnite 5−6
−1480%
75−80
+1480%
Counter-Strike 2 183
+0%
183
+0%
Counter-Strike 2 174
+0%
174
+0%
Metro Exodus 167
+0%
167
+0%
Counter-Strike 2 55
+0%
55
+0%

Vậy Iris Pro Graphics P580 và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 1825% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 1830% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 2071% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5090 nhanh hơn 37700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (93%)
  • Hòa trong 4 các bài kiểm tra (7%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.52 86.45
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 575 Watt

Iris Pro Graphics P580 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3733.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: hiệu năng cao hơn 1812.6%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn Iris Pro Graphics P580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Pro Graphics P580 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5090 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Pro Graphics P580
Iris Pro Graphics P580
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2
5 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics P580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4
2130 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Pro Graphics P580 hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.