Quadro M1000M vs Quadro 3000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M1000M và Quadro 3000M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

M1000M
2015
2 GB/4 GB GDDR5,40 Watt
7.39
+185%

M1000M vượt qua 3000M với mức trọn vẹn là 185% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1000M và Quadro 3000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất539825
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.280.26
Hiệu quả năng lượng12.722.38
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM107GF104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)22 Tháng 2 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$200.89 $398.96

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

M1000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1546% so với Quadro 3000M.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M1000M và Quadro 3000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1000M và Quadro 3000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512240
Tần số nhân993 MHz450 MHz
Tần số Boost1072 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,950 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture31.7818.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.017 TFLOPS0.432 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1000M và Quadro 3000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-A (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1000M và Quadro 3000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB/4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz625 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1000M và Quadro 3000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1000M và Quadro 3000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro M1000M và Quadro 3000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA5.02.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1000M và Quadro 3000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

M1000M 7.39
+185%
Quadro 3000M 2.59

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M1000M 2841
+186%
Quadro 3000M 994

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

M1000M 4230
+175%
Quadro 3000M 1539

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M1000M 8562
+129%
Quadro 3000M 3743

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

M1000M 24
+84.6%
Quadro 3000M 13

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M1000M và Quadro 3000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
−30.8%
51
+30.8%
4K16
+220%
5−6
−220%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.15
+51.9%
7.82
−51.9%
4K12.56
+536%
79.79
−536%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 52% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 536% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+150%
6−7
−150%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
+300%
6−7
−300%
Counter-Strike 2 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+150%
6−7
−150%
Forza Horizon 4 30−33
+131%
12−14
−131%
Forza Horizon 5 16−18
+750%
2−3
−750%
Metro Exodus 18−20
+375%
4−5
−375%
Red Dead Redemption 2 21−24
+110%
10−11
−110%
Valorant 24−27
+1200%
2−3
−1200%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
+300%
6−7
−300%
Counter-Strike 2 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+150%
6−7
−150%
Dota 2 24−27
+333%
6−7
−333%
Far Cry 5 30−35
+120%
14−16
−120%
Fortnite 40−45
+214%
14−16
−214%
Forza Horizon 4 30−33
+131%
12−14
−131%
Forza Horizon 5 16−18
+750%
2−3
−750%
Grand Theft Auto V 24−27
+271%
7−8
−271%
Metro Exodus 18−20
+375%
4−5
−375%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+150%
24−27
−150%
Red Dead Redemption 2 21−24
+110%
10−11
−110%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+130%
10−11
−130%
Valorant 24−27
+1200%
2−3
−1200%
World of Tanks 110−120
+140%
45−50
−140%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+300%
6−7
−300%
Counter-Strike 2 16−18
+45.5%
10−12
−45.5%
Cyberpunk 2077 14−16
+150%
6−7
−150%
Dota 2 24−27
+333%
6−7
−333%
Far Cry 5 30−35
+120%
14−16
−120%
Forza Horizon 4 30−33
+131%
12−14
−131%
Forza Horizon 5 16−18
+750%
2−3
−750%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+150%
24−27
−150%
Valorant 24−27
+1200%
2−3
−1200%

1440p
High Preset

Dota 2 8−9
+700%
1−2
−700%
Grand Theft Auto V 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+117%
18−20
−117%
Red Dead Redemption 2 6−7
+500%
1−2
−500%
World of Tanks 50−55
+212%
16−18
−212%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+550%
2−3
−550%
Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Far Cry 5 14−16
+114%
7−8
−114%
Forza Horizon 4 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Forza Horizon 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Metro Exodus 10−12
+267%
3−4
−267%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Valorant 18−20
+111%
9−10
−111%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Dota 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Grand Theft Auto V 18−20
+20%
14−16
−20%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+200%
7−8
−200%
Red Dead Redemption 2 5−6
+400%
1−2
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+20%
14−16
−20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike 2 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+12.5%
16−18
−12.5%
Far Cry 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 8−9 0−1
Forza Horizon 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 7−8
+250%
2−3
−250%

Vậy M1000M và Quadro 3000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro 3000M nhanh hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • M1000M nhanh hơn 220% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, M1000M nhanh hơn 1400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M1000M tốt hơn trong 60các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.39 2.59
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 22 Tháng 2 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 75 Watt

M1000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 185.3%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M1000M vì nó vượt trội hơn Quadro 3000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M1000M và Quadro 3000M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M
NVIDIA Quadro 3000M
Quadro 3000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 578 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 49 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M1000M hoặc Quadro 3000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.