Iris Pro Graphics 580 vs ATI Radeon HD 4850

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Pro Graphics 580 và Radeon HD 4850, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Pro Graphics 580
2015
64 GB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
4.12
+79.9%

Iris Pro Graphics 580 vượt qua ATI HD 4850 với mức ấn tượng là 80% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics 580 và Radeon HD 4850, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất654825
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.22
Hiệu quả năng lượng21.871.66
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)TeraScale (2005−2013)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT4eRV770
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)25 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Pro Graphics 580 và Radeon HD 4850: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics 580 và Radeon HD 4850, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng576800
Tần số nhân350 MHz625 MHz
Tần số Boost950 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn189 million956 million
Quy trình công nghệ14 nm+55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt110 Watt
Tốc độ xử lý texture68.4025.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.094 TFLOPS1 TFLOPS
ROPs916
TMUs7240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Pro Graphics 580 và Radeon HD 4850 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu246 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Pro Graphics 580 và Radeon HD 4850: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared993 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu63.55 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Pro Graphics 580 và Radeon HD 4850. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent2x DVI, 1x S-Video

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Pro Graphics 580 và Radeon HD 4850 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Pro Graphics 580 và Radeon HD 4850 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)10.1 (10_1)
Shader Model6.44.1
OpenGL4.63.3
OpenCL3.01.1
Vulkan1.3N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Pro Graphics 580 và Radeon HD 4850 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Pro Graphics 580 4.12
+79.9%
ATI HD 4850 2.29

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Pro Graphics 580 1841
+79.4%
ATI HD 4850 1026

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Pro Graphics 580 14594
+29.5%
ATI HD 4850 11272

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Pro Graphics 580 184880
+154%
ATI HD 4850 72891

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Pro Graphics 580 và Radeon HD 4850 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p50−55
+78.6%
28
−78.6%
Full HD18
−122%
40
+122%
1200p30−35
+57.9%
19
−57.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.98

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Counter-Strike 2 18−20
+260%
5−6
−260%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Battlefield 5 18−20
+125%
8−9
−125%
Counter-Strike 2 18−20
+260%
5−6
−260%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Far Cry 5 12−14
+200%
4−5
−200%
Fortnite 24−27
+117%
12−14
−117%
Forza Horizon 4 21−24
+75%
12−14
−75%
Forza Horizon 5 10−12
+175%
4−5
−175%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+50%
12−14
−50%
Valorant 55−60
+34.9%
40−45
−34.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Battlefield 5 18−20
+125%
8−9
−125%
Counter-Strike 2 18−20
+260%
5−6
−260%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+62.5%
45−50
−62.5%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Dota 2 15
−66.7%
24−27
+66.7%
Far Cry 5 12−14
+200%
4−5
−200%
Fortnite 24−27
+117%
12−14
−117%
Forza Horizon 4 21−24
+75%
12−14
−75%
Forza Horizon 5 10−12
+175%
4−5
−175%
Grand Theft Auto V 14−16
+150%
6−7
−150%
Metro Exodus 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+50%
12−14
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Valorant 55−60
+34.9%
40−45
−34.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+125%
8−9
−125%
Cyberpunk 2077 9−10
+80%
5−6
−80%
Dota 2 14
−78.6%
24−27
+78.6%
Far Cry 5 12−14
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 4 21−24
+75%
12−14
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+50%
12−14
−50%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Valorant 55−60
+34.9%
40−45
−34.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+117%
12−14
−117%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Grand Theft Auto V 5−6
+400%
1−2
−400%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+50%
21−24
−50%
Valorant 45−50
+123%
21−24
−123%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 4 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+75%
4−5
−75%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+80%
5−6
−80%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
+150%
6−7
−150%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy Iris Pro Graphics 580 và ATI HD 4850 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Pro Graphics 580 nhanh hơn 79% ở độ phân giải 900p
  • ATI HD 4850 nhanh hơn 122% ở độ phân giải 1080p
  • Iris Pro Graphics 580 nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1200p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, Iris Pro Graphics 580 nhanh hơn 500%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, ATI HD 4850 nhanh hơn 79%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Pro Graphics 580 tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (95%)
  • ATI HD 4850 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.12 2.29
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 25 Tháng 6 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 110 Watt

Iris Pro Graphics 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 79.9%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 633.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Pro Graphics 580 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 4850 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Pro Graphics 580 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 4850 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Pro Graphics 580
Iris Pro Graphics 580
ATI Radeon HD 4850
Radeon HD 4850

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 18 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 270 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 4850 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Pro Graphics 580 hoặc Radeon HD 4850, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.