Iris Pro Graphics 580 vs GeForce GT 650M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Pro Graphics 580 và GeForce GT 650M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Pro Graphics 580
2015
64 GB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
4.43
+52.8%

Iris Pro Graphics 580 vượt qua GT 650M với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics 580 và GeForce GT 650M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất662773
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.674.73
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT4eGK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)22 Tháng 3 2012 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Pro Graphics 580 và GeForce GT 650M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics 580 và GeForce GT 650M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng576384
Tần số nhân350 MHzUp to 900 MHz
Tần số Boost950 MHz950 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million1,270 million
Quy trình công nghệ14 nm+28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture68.4030.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.094 TFLOPS0.7296 TFLOPS
ROPs916
TMUs7232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Pro Graphics 580 và GeForce GT 650M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0, PCI Express 3.0
Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Pro Graphics 580 và GeForce GT 650M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4DDR3\GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128bit
Tần số bộ nhớSystem Shared900 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệuUp to 80.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Pro Graphics 580 và GeForce GT 650M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Pro Graphics 580 và GeForce GT 650M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
Optimus-+
Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Pro Graphics 580 và GeForce GT 650M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 API
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL3.01.1
Vulkan1.31.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Pro Graphics 580 và GeForce GT 650M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Pro Graphics 580 4.43
+52.8%
GT 650M 2.90

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Pro Graphics 580 1841
+52.8%
GT 650M 1205

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Pro Graphics 580 3220
+52.5%
GT 650M 2112

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Pro Graphics 580 1903
+34%
GT 650M 1420

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Pro Graphics 580 14594
+37.1%
GT 650M 10647

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Pro Graphics 580 và GeForce GT 650M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45−50
+45.2%
31
−45.2%
Full HD18
−77.8%
32
+77.8%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 18−20
+125%
8−9
−125%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Hogwarts Legacy 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
+80%
10−11
−80%
Counter-Strike 2 18−20
+125%
8−9
−125%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Far Cry 5 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Fortnite 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
Forza Horizon 4 21−24
+50%
14−16
−50%
Forza Horizon 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Hogwarts Legacy 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
Valorant 55−60
+26.1%
45−50
−26.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
+80%
10−11
−80%
Counter-Strike 2 18−20
+125%
8−9
−125%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+8.3%
72
−8.3%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Dota 2 15
−93.3%
27−30
+93.3%
Far Cry 5 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Fortnite 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
Forza Horizon 4 21−24
+50%
14−16
−50%
Forza Horizon 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Grand Theft Auto V 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Hogwarts Legacy 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Metro Exodus 8−9
+60%
5−6
−60%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+30%
10−11
−30%
Valorant 55−60
+26.1%
45−50
−26.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+80%
10−11
−80%
Cyberpunk 2077 9−10
+50%
6−7
−50%
Dota 2 14
−107%
27−30
+107%
Far Cry 5 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Forza Horizon 4 21−24
+50%
14−16
−50%
Hogwarts Legacy 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+30%
10−11
−30%
Valorant 55−60
+26.1%
45−50
−26.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+54.5%
21−24
−54.5%
Grand Theft Auto V 4−5
+100%
2−3
−100%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+47.6%
21−24
−47.6%
Valorant 45−50
+75%
27−30
−75%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+50%
2−3
−50%
Far Cry 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Forza Horizon 4 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Hogwarts Legacy 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+50%
4−5
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+80%
5−6
−80%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1
Valorant 21−24
+57.1%
14−16
−57.1%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
+87.5%
8−9
−87.5%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy Iris Pro Graphics 580 và GT 650M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Pro Graphics 580 nhanh hơn 45% ở độ phân giải 900p
  • GT 650M nhanh hơn 78% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Iris Pro Graphics 580 nhanh hơn 200%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 650M nhanh hơn 107%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Pro Graphics 580 tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (93%)
  • GT 650M tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.43 2.90
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 22 Tháng 3 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 64 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 45 Watt

Iris Pro Graphics 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.8%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Pro Graphics 580 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 650M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Pro Graphics 580
Iris Pro Graphics 580
NVIDIA GeForce GT 650M
GeForce GT 650M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 18 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 476 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Pro Graphics 580 hoặc GeForce GT 650M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.