Iris Plus Graphics 655 vs GeForce RTX 3050 6 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Plus Graphics 655 và GeForce RTX 3050 6 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Iris Plus Graphics 655
2018
15 Watt
4.50

RTX 3050 6 GB vượt qua Iris Plus Graphics 655 với mức trọn vẹn là 518% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Plus Graphics 655 và GeForce RTX 3050 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất666205
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10021
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu76.44
Hiệu quả năng lượng20.6527.35
Kiến trúcGeneration 9.5 (2016−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCoffee Lake GT3eGA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)2 Tháng 2 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$179

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Plus Graphics 655 và GeForce RTX 3050 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Plus Graphics 655 và GeForce RTX 3050 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842304
Tần số nhân300 MHz1042 MHz
Tần số Boost1050 MHz1470 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million8,700 million
Quy trình công nghệ14 nm+++8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture50.40105.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.8064 TFLOPS6.774 TFLOPS
ROPs632
TMUs4872
Tensor Coreskhông có dữ liệu72
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Plus Graphics 655 và GeForce RTX 3050 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Plus Graphics 655 và GeForce RTX 3050 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared6 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared96 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu168.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Plus Graphics 655 và GeForce RTX 3050 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Plus Graphics 655 và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được Iris Plus Graphics 655 và GeForce RTX 3050 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Plus Graphics 655 và GeForce RTX 3050 6 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Iris Plus Graphics 655 4.50
RTX 3050 6 GB 27.81
+518%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Plus Graphics 655 1730
RTX 3050 6 GB 10688
+518%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Plus Graphics 655 và GeForce RTX 3050 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD19
−479%
110−120
+479%
1440p10
−500%
60−65
+500%
4K15
−500%
90−95
+500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.63
1440pkhông có dữ liệu2.98
4Kkhông có dữ liệu1.99

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−483%
70−75
+483%
Cyberpunk 2077 10−11
−500%
60−65
+500%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
−515%
80−85
+515%
Counter-Strike 2 12−14
−483%
70−75
+483%
Cyberpunk 2077 10−11
−500%
60−65
+500%
Forza Horizon 4 18
−511%
110−120
+511%
Forza Horizon 5 8−9
−463%
45−50
+463%
Metro Exodus 11
−491%
65−70
+491%
Red Dead Redemption 2 14−16
−507%
85−90
+507%
Valorant 12−14
−483%
70−75
+483%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
−515%
80−85
+515%
Counter-Strike 2 12−14
−483%
70−75
+483%
Cyberpunk 2077 10−11
−500%
60−65
+500%
Dota 2 17
−488%
100−105
+488%
Far Cry 5 16
−494%
95−100
+494%
Fortnite 24−27
−515%
160−170
+515%
Forza Horizon 4 17
−488%
100−105
+488%
Forza Horizon 5 8−9
−463%
45−50
+463%
Grand Theft Auto V 10
−500%
60−65
+500%
Metro Exodus 5
−500%
30−33
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
−510%
250−260
+510%
Red Dead Redemption 2 14−16
−507%
85−90
+507%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−500%
90−95
+500%
Valorant 12−14
−483%
70−75
+483%
World of Tanks 50
−500%
300−310
+500%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−515%
80−85
+515%
Counter-Strike 2 12−14
−483%
70−75
+483%
Cyberpunk 2077 10−11
−500%
60−65
+500%
Dota 2 28
−507%
170−180
+507%
Far Cry 5 21−24
−509%
140−150
+509%
Forza Horizon 4 15
−500%
90−95
+500%
Forza Horizon 5 8−9
−463%
45−50
+463%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−515%
240−250
+515%
Valorant 12−14
−483%
70−75
+483%

1440p
High Preset

Dota 2 4
−500%
24−27
+500%
Grand Theft Auto V 4
−500%
24−27
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
−500%
180−190
+500%
Red Dead Redemption 2 3−4
−500%
18−20
+500%
World of Tanks 30−35
−494%
190−200
+494%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−483%
35−40
+483%
Counter-Strike 2 3−4
−500%
18−20
+500%
Cyberpunk 2077 5−6
−500%
30−33
+500%
Far Cry 5 10−11
−500%
60−65
+500%
Forza Horizon 4 6−7
−483%
35−40
+483%
Forza Horizon 5 6−7
−483%
35−40
+483%
Metro Exodus 2−3
−500%
12−14
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−471%
40−45
+471%
Valorant 12−14
−515%
80−85
+515%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−500%
60−65
+500%
Dota 2 16−18
−494%
95−100
+494%
Grand Theft Auto V 16−18
−494%
95−100
+494%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−515%
80−85
+515%
Red Dead Redemption 2 3−4
−500%
18−20
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−494%
95−100
+494%
World of Tanks 12
−483%
70−75
+483%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−500%
24−27
+500%
Counter-Strike 2 10−11
−500%
60−65
+500%
Cyberpunk 2077 2−3
−500%
12−14
+500%
Dota 2 12
−483%
70−75
+483%
Far Cry 5 5−6
−500%
30−33
+500%
Fortnite 3−4
−500%
18−20
+500%
Forza Horizon 4 3−4
−500%
18−20
+500%
Forza Horizon 5 2−3
−500%
12−14
+500%
Valorant 4−5
−500%
24−27
+500%

Vậy Iris Plus Graphics 655 và RTX 3050 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 6 GB nhanh hơn 479% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 6 GB nhanh hơn 500% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 6 GB nhanh hơn 500% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.50 27.81
Mức độ mới 3 Tháng 4 2018 2 Tháng 2 2024
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 70 Watt

Iris Plus Graphics 655 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 366.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6 GB: hiệu năng cao hơn 518%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 6 GB vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics 655 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Iris Plus Graphics 655 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3050 6 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Iris Plus Graphics 655 và GeForce RTX 3050 6 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Plus Graphics 655
Iris Plus Graphics 655
NVIDIA GeForce RTX 3050 6 GB
GeForce RTX 3050 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 340 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 655 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1480 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Iris Plus Graphics 655 hoặc GeForce RTX 3050 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.