Iris Graphics 540 vs HD Graphics 400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Graphics 540 và HD Graphics 400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Graphics 540
2015
15 Watt
2.82
+191%

Iris Graphics 540 vượt qua HD Graphics 400 với mức trọn vẹn là 191% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Graphics 540 và HD Graphics 400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7571090
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng14.9812.88
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Generation 8.0 (2014−2015)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT3eBraswell GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Graphics 540 và HD Graphics 400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Graphics 540 và HD Graphics 400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38496
Tần số nhân300 MHz320 MHz
Tần số Boost1000 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million189 million
Quy trình công nghệ14 nm+14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt6 Watt
Tốc độ xử lý texture48.007.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.768 TFLOPS0.1152 TFLOPS
ROPs62
TMUs4812

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Graphics 540 và HD Graphics 400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Graphics 540 và HD Graphics 400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3L
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Graphics 540 và HD Graphics 400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Graphics 540 và HD Graphics 400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Graphics 540 và HD Graphics 400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.3
OpenCL3.03.0
Vulkan1.3+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Graphics 540 và HD Graphics 400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Graphics 540 2.82
+191%
HD Graphics 400 0.97

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Graphics 540 1448
+222%
HD Graphics 400 450

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Graphics 540 và HD Graphics 400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
+200%
8−9
−200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 9−10
+200%
3−4
−200%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
+300%
2−3
−300%
Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike 2 9−10
+200%
3−4
−200%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Fortnite 16−18
+220%
5−6
−220%
Forza Horizon 4 14−16
+200%
5−6
−200%
Forza Horizon 5 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+250%
4−5
−250%
Valorant 45−50
+194%
16−18
−194%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
+300%
2−3
−300%
Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Counter-Strike 2 9−10
+200%
3−4
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+217%
18−20
−217%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 29
+222%
9−10
−222%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Fortnite 16−18
+220%
5−6
−220%
Forza Horizon 4 14−16
+200%
5−6
−200%
Forza Horizon 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Grand Theft Auto V 9−10
+200%
3−4
−200%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+250%
4−5
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+200%
3−4
−200%
Valorant 45−50
+194%
16−18
−194%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
+267%
3−4
−267%
Cyberpunk 2077 6−7
+200%
2−3
−200%
Dota 2 27
+200%
9−10
−200%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 14−16
+200%
5−6
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+250%
4−5
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+200%
3−4
−200%
Valorant 45−50
+194%
16−18
−194%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16−18
+220%
5−6
−220%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5
+300%
1−2
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+229%
7−8
−229%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+225%
8−9
−225%
Valorant 30−33
+200%
10−11
−200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 7−8
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
+200%
2−3
−200%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+220%
5−6
−220%
Valorant 14−16
+200%
5−6
−200%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 9−10
+200%
3−4
−200%
Far Cry 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Forza Horizon 4 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+300%
1−2
−300%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+300%
1−2
−300%

Vậy Iris Graphics 540 và HD Graphics 400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Graphics 540 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.82 0.97
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 1 Tháng 4 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 6 Watt

Iris Graphics 540 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 190.7%vàmới hơn 5 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 400: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Graphics 540 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Graphics 540
Iris Graphics 540
Intel HD Graphics 400
HD Graphics 400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 99 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Graphics 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 420 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Graphics 540 hoặc HD Graphics 400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.