Iris Graphics 540 vs HD Graphics 520

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Graphics 540 và HD Graphics 520, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Graphics 540
2015
15 Watt
3.24
+51.4%

Iris Graphics 540 vượt qua HD Graphics 520 với mức ấn tượng là 51% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Graphics 540 và HD Graphics 520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất756877
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10064
Hiệu quả năng lượng14.999.90
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Generation 9.0 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT3eSkylake GT2
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Graphics 540 và HD Graphics 520: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Graphics 540 và HD Graphics 520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân300 MHz300 MHz
Tần số Boost1000 MHz900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million189 million
Quy trình công nghệ14 nm+14 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture48.0021.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.768 TFLOPS0.3456 TFLOPS
ROPs63
TMUs4824

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Graphics 540 và HD Graphics 520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Graphics 540 và HD Graphics 520: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedDDR3L/LPDDR3/DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared32 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Graphics 540 và HD Graphics 520. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Graphics 540 và HD Graphics 520 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Graphics 540 và HD Graphics 520 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.3+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Graphics 540 và HD Graphics 520 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Graphics 540 3.24
+51.4%
HD Graphics 520 2.14

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • 3DMark Ice Storm GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Iris Graphics 540 1261
+51.7%
HD Graphics 520 831

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Iris Graphics 540 2212
+71%
HD Graphics 520 1294

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Iris Graphics 540 8828
+54.3%
HD Graphics 520 5722

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Iris Graphics 540 1448
+80.2%
HD Graphics 520 804

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Graphics 540 11327
+69%
HD Graphics 520 6701

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Graphics 540 126078
+71.2%
HD Graphics 520 73656

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Graphics 540 và HD Graphics 520 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p30−35
+50%
20
−50%
Full HD24
+118%
11
−118%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Atomic Heart 8−9
+60%
5−6
−60%
Battlefield 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Fortnite 16−18
+129%
7
−129%
Forza Horizon 4 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
Valorant 45−50
+17.5%
40−45
−17.5%
Atomic Heart 8−9
+60%
5−6
−60%
Battlefield 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Counter-Strike: Global Offensive 55−60
+90%
30
−90%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 29
+11.5%
26
−11.5%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Fortnite 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Forza Horizon 4 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
Grand Theft Auto V 9−10
+200%
3
−200%
Metro Exodus 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+125%
4
−125%
Valorant 45−50
+17.5%
40−45
−17.5%
Battlefield 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 27
+22.7%
22
−22.7%
Far Cry 5 7−8
+250%
2−3
−250%
Forza Horizon 4 14−16
+50%
10−11
−50%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+27.3%
10−12
−27.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 45−50
+17.5%
40−45
−17.5%
Fortnite 16−18
+77.8%
9−10
−77.8%
Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+64.3%
14−16
−64.3%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+53.3%
14−16
−53.3%
Valorant 30−33
+87.5%
16−18
−87.5%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 7−8
+40%
5−6
−40%
Forza Horizon 5 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Fortnite 6−7
+50%
4−5
−50%
Atomic Heart 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 14−16
+50%
10−11
−50%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Far Cry 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Forza Horizon 4 3−4 0−1
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

Vậy Iris Graphics 540 và HD Graphics 520 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Graphics 540 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 900p
  • Iris Graphics 540 nhanh hơn 118% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, Iris Graphics 540 nhanh hơn 250%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Graphics 540 đã vượt qua HD Graphics 520 trong tất cả 56 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.24 2.14

Iris Graphics 540 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 51.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Graphics 540 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Graphics 540
Iris Graphics 540
Intel HD Graphics 520
HD Graphics 520

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
99 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Graphics 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3
3241 phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Graphics 540 hoặc HD Graphics 520, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.