HD Graphics 400: thông số kỹ thuật và bài kiểm tra
Tổng điểm hiệu suất
HD Graphics 400 mang lại hiệu suất yếu trong các bài kiểm tra và trò chơi ở mức 0.97% so với người dẫn đầu, đó là GeForce RTX 5090 D.
Mô tả
Intel bắt đầu bán HD Graphics 400 vào 1 Tháng 4 2015. Đây là một card đồ họa dành cho laptop sử dụng kiến trúc Generation 8.0 và quy trình công nghệ 14 nm, được thiết kế chủ yếu cho mục đích văn phòng.
Xét về khả năng tương thích, đây là một card , kết nối qua giao diện Ring Bus. Mức tiêu thụ điện năng – 6 Watt.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1094 | |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | |
Hiệu quả năng lượng | 12.84 | từ 100.00 (Radeon 890M) |
Kiến trúc | Generation 8.0 (2014−2015) | |
Bộ xử lý đồ họa | Braswell GT1 | |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | |
Ngày phát hành | 1 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics 400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 96 | từ 24064 (RTX PRO 6000) |
Tần số nhân | 320 MHz | từ 2670 MHz (Arc B580) |
Tần số Boost | 600 MHz | từ 3599 MHz (Radeon RX 7990 XTX) |
Số lượng bóng bán dẫn | 189 million | từ 153,000 million (Radeon Instinct MI300) |
Quy trình công nghệ | 14 nm | từ 3 nm (Arc Graphics 140V) |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 6 Watt | từ 2400 Watt (Data Center GPU Max Subsystem) |
Tốc độ xử lý texture | 7.200 | từ 2,554 (Radeon Instinct MI300X) |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1152 TFLOPS | từ 115.8 (RTX PRO 6000) |
ROPs | 2 | từ 512 (Moore Threads MTT S4000) |
TMUs | 12 | từ 1280 (Data Center GPU Max NEXT) |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa dành cho desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | Ring Bus |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3L | |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | từ 288 GB (Radeon Instinct MI325X) |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | từ 8192 Bit (Radeon Instinct MI250X) |
Tần số bộ nhớ | System Shared | từ 20000 (RTX 5000 Ada Generation Mobile) |
Bộ nhớ chia sẻ | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics 400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | |
Shader Model | 5.1 | |
OpenGL | 4.3 | từ 4.6 (GeForce RTX 5090 D) |
OpenCL | 3.0 | |
Vulkan | + |
Kết quả kiểm tra benchmark
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Gửi kết quả kiểm tra của bạn với HD Graphics 400.
Các bộ xử lý đồ họa tương tự
Dưới đây là một số card đồ họa mà chúng tôi đề xuất, có hiệu suất gần tương đương với sản phẩm đã xem xét.
Bộ xử lý được đề xuất
Theo thống kê của chúng tôi, các bộ xử lý này thường được sử dụng với HD Graphics 400.