ION 2 vs RTX 2000 Ada Generation
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh ION 2 và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 2000 Ada Generation vượt qua ION 2 với mức trọn vẹn là 13883% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của ION 2 và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1329 | 84 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 92.97 |
Hiệu quả năng lượng | 1.10 | 43.98 |
Kiến trúc | Tesla 2.0 (2007−2013) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GT218 | AD107 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 3 Tháng 6 2008 (16 năm năm trước) | 12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $649 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của ION 2 và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của ION 2 và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 16 | 2816 |
Tần số nhân | 500 MHz | 1620 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2130 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 260 million | 18,900 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 70 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 4.000 | 187.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.03424 TFLOPS | 12 TFLOPS |
ROPs | 4 | 48 |
TMUs | 8 | 88 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 88 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 22 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của ION 2 và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 168 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên ION 2 và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 256.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên ION 2 và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 4x mini-DisplayPort 1.4a |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được ION 2 và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 4.1 | 6.8 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | 1.1 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | 1.2 | 8.9 |
DLSS | - | + |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của ION 2 và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−12900%
|
130−140
+12900%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−13233%
|
400−450
+13233%
|
Full HD
Medium Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−12900%
|
130−140
+12900%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−13233%
|
400−450
+13233%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−13233%
|
400−450
+13233%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−13471%
|
950−1000
+13471%
|
Valorant | 24−27
−13746%
|
3600−3650
+13746%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 12−14
−13746%
|
1800−1850
+13746%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−12900%
|
130−140
+12900%
|
Dota 2 | 10−11
−13400%
|
1350−1400
+13400%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−13233%
|
400−450
+13233%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−13233%
|
400−450
+13233%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−13471%
|
950−1000
+13471%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−12900%
|
650−700
+12900%
|
Valorant | 24−27
−13746%
|
3600−3650
+13746%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−12900%
|
130−140
+12900%
|
Dota 2 | 10−11
−13400%
|
1350−1400
+13400%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−13233%
|
400−450
+13233%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−13233%
|
400−450
+13233%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−13471%
|
950−1000
+13471%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−12900%
|
650−700
+12900%
|
Valorant | 24−27
−13746%
|
3600−3650
+13746%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−13400%
|
270−280
+13400%
|
1440p
Ultra Preset
Far Cry 5 | 3−4
−13233%
|
400−450
+13233%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
−12900%
|
130−140
+12900%
|
Hogwarts Legacy | 0−1 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
−12900%
|
130−140
+12900%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 0−1 | 0−1 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
−13567%
|
2050−2100
+13567%
|
Valorant | 2−3
−13400%
|
270−280
+13400%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 3−4
−13233%
|
400−450
+13233%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−13400%
|
270−280
+13400%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−13400%
|
270−280
+13400%
|
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.30 | 41.95 |
Mức độ mới | 3 Tháng 6 2008 | 12 Tháng 2 2024 |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 20 Watt | 70 Watt |
ION 2 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 250%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 13883.3%, mới hơn 15 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.
Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn ION 2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là ION 2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.