HD Graphics (Sandy Bridge) vs UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H)
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) vượt qua HD Graphics (Sandy Bridge) với mức trọn vẹn là 569% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1318 | 873 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Gen. 6 Sandy Bridge (2011) | Gen. 12 (2021−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | Sandy Bridge | Tiger Lake Xe |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước) | 30 Tháng 3 2021 (4 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 6 | 16 |
Tần số nhân | 350 MHz | 350 MHz |
Tần số Boost | 1100 MHz | 1450 MHz |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 10 nm |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Độ rộng bus bộ nhớ | 64/128 Bit | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | không có dữ liệu | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 | 12_1 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 7
−57.1%
| 11
+57.1%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−400%
|
5−6
+400%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−100%
|
6−7
+100%
|
Full HD
Medium Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−400%
|
5−6
+400%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−267%
|
10−12
+267%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−100%
|
6−7
+100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−57.1%
|
10−12
+57.1%
|
Valorant | 24−27
−53.8%
|
40−45
+53.8%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike: Global Offensive | 10
−330%
|
40−45
+330%
|
Cyberpunk 2077 | 1−2
−400%
|
5−6
+400%
|
Dota 2 | 10−11
−130%
|
23
+130%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−267%
|
10−12
+267%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−100%
|
6−7
+100%
|
Metro Exodus | 0−1 | 4−5 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−57.1%
|
10−12
+57.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−80%
|
9
+80%
|
Valorant | 24−27
−53.8%
|
40−45
+53.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−400%
|
5−6
+400%
|
Dota 2 | 10−11
−120%
|
22
+120%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
−267%
|
10−12
+267%
|
Hogwarts Legacy | 3−4
−100%
|
6−7
+100%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−57.1%
|
10−12
+57.1%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
+0%
|
5
+0%
|
Valorant | 24−27
−53.8%
|
40−45
+53.8%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−650%
|
14−16
+650%
|
1440p
Ultra Preset
Far Cry 5 | 3−4
−100%
|
6−7
+100%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
−400%
|
5−6
+400%
|
Hogwarts Legacy | 0−1 | 2−3 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 1−2
−300%
|
4−5
+300%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 0−1 | 4−5 |
4K
High Preset
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 2−3
−450%
|
10−12
+450%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 2−3
−50%
|
3−4
+50%
|
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 23
+0%
|
23
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 10
+0%
|
10
+0%
|
Counter-Strike 2 | 17
+0%
|
17
+0%
|
Far Cry 5 | 8
+0%
|
8
+0%
|
Fortnite | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 5 | 9
+0%
|
9
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Counter-Strike 2 | 5
+0%
|
5
+0%
|
Far Cry 5 | 7
+0%
|
7
+0%
|
Fortnite | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Grand Theft Auto V | 6
+0%
|
6
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 0−1 | 0−1 |
Valorant | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Dota 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Vậy HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) nhanh hơn 57% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) nhanh hơn 650%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (56%)
- Hòa trong 23 các bài kiểm tra (44%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.32 | 2.14 |
Mức độ mới | 1 Tháng 5 2011 | 30 Tháng 3 2021 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 10 nm |
UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 568.8%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.
Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics Xe 16EUs (Tiger Lake-H) vì nó vượt trội hơn HD Graphics (Sandy Bridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.