HD Graphics (Sandy Bridge) vs Radeon Vega 7
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon Vega 7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
Vega 7 vượt qua HD Graphics (Sandy Bridge) với mức trọn vẹn là 2100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1301 | 536 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 12 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 11.44 |
Kiến trúc | Gen. 6 Sandy Bridge (2011) | GCN 5.1 (2018−2022) |
Bộ xử lý đồ họa | Sandy Bridge | Cezanne |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 1 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước) | 13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 6 | 448 |
Tần số nhân | 350 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | 1100 MHz | 1900 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 9,800 million |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 45 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 53.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 1.702 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 8 |
TMUs | không có dữ liệu | 28 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | không có dữ liệu | IGP |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64/128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 | 12 (12_1) |
Shader Model | không có dữ liệu | 6.4 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
OpenCL | không có dữ liệu | 2.1 |
Vulkan | - | 1.2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 8
−188%
| 23
+188%
|
1440p | 1−2
−2400%
| 25
+2400%
|
4K | 0−1 | 15 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−77.8%
|
16−18
+77.8%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−2067%
|
65−70
+2067%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−77.8%
|
16−18
+77.8%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−2067%
|
65−70
+2067%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−383%
|
29
+383%
|
Red Dead Redemption 2 | 4−5
−575%
|
27
+575%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−77.8%
|
16−18
+77.8%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−2067%
|
65−70
+2067%
|
Far Cry 5 | 6−7
−367%
|
28
+367%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−300%
|
24
+300%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−557%
|
46
+557%
|
Red Dead Redemption 2 | 4−5
−425%
|
21−24
+425%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−360%
|
21−24
+360%
|
World of Tanks | 10
−480%
|
58
+480%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−77.8%
|
16−18
+77.8%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−2067%
|
65−70
+2067%
|
Far Cry 5 | 6−7
−450%
|
30−35
+450%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−250%
|
21
+250%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
−757%
|
60−65
+757%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
−1900%
|
40−45
+1900%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 0−1 | 6−7 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
−2067%
|
65−70
+2067%
|
Far Cry 5 | 4−5
−300%
|
16−18
+300%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−2025%
|
85−90
+2025%
|
Valorant | 4−5
−375%
|
18−20
+375%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 7−8
−71.4%
|
12−14
+71.4%
|
Dota 2 | 14−16
−20%
|
18−20
+20%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−1900%
|
300−310
+1900%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 1−2
−2100%
|
21−24
+2100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
−20%
|
18−20
+20%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 6−7 |
Counter-Strike 2 | 7−8
−71.4%
|
12−14
+71.4%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
−1900%
|
40−45
+1900%
|
Dota 2 | 14−16
−1900%
|
300−310
+1900%
|
Valorant | 0−1 | 7−8 |
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 5 | 18
+0%
|
18
+0%
|
Metro Exodus | 21
+0%
|
21
+0%
|
Valorant | 29
+0%
|
29
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Dota 2 | 17
+0%
|
17
+0%
|
Fortnite | 40−45
+0%
|
40−45
+0%
|
Forza Horizon 5 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Metro Exodus | 15
+0%
|
15
+0%
|
Valorant | 14
+0%
|
14
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12
+0%
|
12
+0%
|
Valorant | 25
+0%
|
25
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
World of Tanks | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Metro Exodus | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
4K
High Preset
Metro Exodus | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Fortnite | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Forza Horizon 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Vậy HD Graphics (Sandy Bridge) và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Vega 7 nhanh hơn 188% ở độ phân giải 1080p
- Vega 7 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 1440p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Vega 7 nhanh hơn 2100%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Vega 7 tốt hơn trong 22các bài kiểm tra (46%)
- Hòa trong 26các bài kiểm tra (54%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.34 | 7.48 |
Mức độ mới | 1 Tháng 5 2011 | 13 Tháng 4 2021 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 7 nm |
Vega 7 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2100%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 357.1%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Vega 7 vì nó vượt trội hơn HD Graphics (Sandy Bridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics (Sandy Bridge) và Radeon Vega 7, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.