HD Graphics (Sandy Bridge) vs UHD Graphics

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics (Sandy Bridge)
2011
0.33

UHD Graphics vượt qua HD Graphics (Sandy Bridge) với mức trọn vẹn là 1530% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1316621
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1005
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu38.05
Kiến trúcGen. 6 Sandy Bridge (2011)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaSandy BridgeJasper Lake GT1
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6256
Tần số nhân350 MHz350 MHz
Tần số Boost1100 MHz750 MHz
Quy trình công nghệ32 nm10 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu10 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu12.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.384 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuRing Bus

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệuSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.112 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.2

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD7
−1471%
110−120
+1471%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Hogwarts Legacy 4−5
−1525%
65−70
+1525%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Forza Horizon 4 3−4
−1400%
45−50
+1400%
Hogwarts Legacy 4−5
−1525%
65−70
+1525%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1471%
110−120
+1471%
Valorant 24−27
−1438%
400−450
+1438%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 10
−1500%
160−170
+1500%
Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Dota 2 10−11
−1500%
160−170
+1500%
Forza Horizon 4 3−4
−1400%
45−50
+1400%
Hogwarts Legacy 4−5
−1525%
65−70
+1525%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1471%
110−120
+1471%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1500%
80−85
+1500%
Valorant 24−27
−1438%
400−450
+1438%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Dota 2 10−11
−1500%
160−170
+1500%
Forza Horizon 4 3−4
−1400%
45−50
+1400%
Hogwarts Legacy 4−5
−1525%
65−70
+1525%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1471%
110−120
+1471%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−1500%
80−85
+1500%
Valorant 24−27
−1438%
400−450
+1438%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−1400%
45−50
+1400%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−1400%
45−50
+1400%
Forza Horizon 4 1−2
−1500%
16−18
+1500%
Hogwarts Legacy 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−1400%
30−33
+1400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−1500%
240−250
+1500%
Valorant 2−3
−1400%
30−33
+1400%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−1400%
45−50
+1400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1400%
30−33
+1400%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1400%
30−33
+1400%

Vậy HD Graphics (Sandy Bridge) và UHD Graphics cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics nhanh hơn 1471% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.33 5.38
Mức độ mới 1 Tháng 5 2011 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 32 nm 10 nm

UHD Graphics có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1530.3%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics vì nó vượt trội hơn HD Graphics (Sandy Bridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics (Sandy Bridge)
HD Graphics (Sandy Bridge)
Intel UHD Graphics
UHD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 85 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Sandy Bridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 7493 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics (Sandy Bridge) hoặc UHD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.