Iris Pro Graphics 580 vs HD Graphics (Sandy Bridge)

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Iris Pro Graphics 580 và HD Graphics (Sandy Bridge), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Iris Pro Graphics 580
2015
64 GB DDR3L/LPDDR3/DDR4, 15 Watt
4.12
+1273%

Iris Pro Graphics 580 vượt qua HD Graphics (Sandy Bridge) với mức trọn vẹn là 1273% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Iris Pro Graphics 580 và HD Graphics (Sandy Bridge), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6581315
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.76không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 9.0 (2015−2016)Gen. 6 Sandy Bridge (2011)
Bộ xử lý đồ họaSkylake GT4eSandy Bridge
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2015 (9 năm năm trước)1 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Iris Pro Graphics 580 và HD Graphics (Sandy Bridge): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Iris Pro Graphics 580 và HD Graphics (Sandy Bridge), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5766
Tần số nhân350 MHz350 MHz
Tần số Boost950 MHz1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ14 nm+32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture68.40không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.094 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs9không có dữ liệu
TMUs72không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Iris Pro Graphics 580 và HD Graphics (Sandy Bridge) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing Buskhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Iris Pro Graphics 580 và HD Graphics (Sandy Bridge): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3L/LPDDR3/DDR4không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared64/128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Sharedkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Iris Pro Graphics 580 và HD Graphics (Sandy Bridge). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Iris Pro Graphics 580 và HD Graphics (Sandy Bridge) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Sync+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Iris Pro Graphics 580 và HD Graphics (Sandy Bridge) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)10.1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Iris Pro Graphics 580 và HD Graphics (Sandy Bridge) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Iris Pro Graphics 580 4.12
+1273%
HD Graphics (Sandy Bridge) 0.30

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Iris Pro Graphics 580 14594
+939%
HD Graphics (Sandy Bridge) 1405

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Iris Pro Graphics 580 và HD Graphics (Sandy Bridge) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+157%
7
−157%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−12
+450%
2−3
−450%
Counter-Strike 2 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−12
+450%
2−3
−450%
Battlefield 5 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Counter-Strike 2 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Far Cry 5 12−14 0−1
Fortnite 24−27
+2500%
1−2
−2500%
Forza Horizon 4 21−24
+600%
3−4
−600%
Forza Horizon 5 10−12 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+157%
7−8
−157%
Valorant 55−60
+123%
24−27
−123%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−12
+450%
2−3
−450%
Battlefield 5 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Counter-Strike 2 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+680%
10
−680%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Dota 2 15
+50%
10−11
−50%
Far Cry 5 12−14 0−1
Fortnite 24−27
+2500%
1−2
−2500%
Forza Horizon 4 21−24
+600%
3−4
−600%
Forza Horizon 5 10−12 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Metro Exodus 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+157%
7−8
−157%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+225%
4−5
−225%
Valorant 55−60
+123%
24−27
−123%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Dota 2 14
+40%
10−11
−40%
Far Cry 5 12−14 0−1
Forza Horizon 4 21−24
+600%
3−4
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+157%
7−8
−157%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+225%
4−5
−225%
Valorant 55−60
+123%
24−27
−123%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 24−27
+2500%
1−2
−2500%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+1600%
2−3
−1600%
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+1000%
3−4
−1000%
Valorant 45−50
+1533%
3−4
−1533%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−12
+1000%
1−2
−1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 21−24
+1050%
2−3
−1050%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy Iris Pro Graphics 580 và HD Graphics (Sandy Bridge) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Pro Graphics 580 nhanh hơn 157% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Iris Pro Graphics 580 nhanh hơn 1050%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Iris Pro Graphics 580 đã vượt qua HD Graphics (Sandy Bridge) trong tất cả 28 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.12 0.30
Mức độ mới 1 Tháng 9 2015 1 Tháng 5 2011
Quy trình công nghệ 14 nm 32 nm

Iris Pro Graphics 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1273.3%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Iris Pro Graphics 580 vì nó vượt trội hơn HD Graphics (Sandy Bridge) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Iris Pro Graphics 580
Iris Pro Graphics 580
Intel HD Graphics (Sandy Bridge)
HD Graphics (Sandy Bridge)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 18 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Pro Graphics 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.7 85 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Sandy Bridge) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Iris Pro Graphics 580 hoặc HD Graphics (Sandy Bridge), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.