HD Graphics P630 vs HD Graphics 2500
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics P630 và HD Graphics 2500, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
HD Graphics P630 vượt qua HD Graphics 2500 với mức trọn vẹn là 349% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics P630 và HD Graphics 2500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 768 | 1184 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 14.34 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Generation 9.5 (2016−2020) | Generation 7.0 (2012−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | Kaby Lake GT2 | Ivy Bridge GT1 |
Loại | Desktop | Desktop |
Ngày phát hành | 5 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics P630 và HD Graphics 2500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics P630 và HD Graphics 2500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 48 |
Tần số nhân | 350 MHz | 650 MHz |
Tần số Boost | 1100 MHz | 1150 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 189 million | 392 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm++ | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | unknown |
Tốc độ xử lý texture | 26.40 | 6.900 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.4224 TFLOPS | 0.1104 TFLOPS |
ROPs | 3 | 1 |
TMUs | 24 | 6 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics P630 và HD Graphics 2500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x1 | PCIe 1.0 x16 |
Độ dày | IGP | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics P630 và HD Graphics 2500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR3L/LPDDR3/DDR4 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1740 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Tần số bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics P630 và HD Graphics 2500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics P630 và HD Graphics 2500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Quick Sync | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được HD Graphics P630 và HD Graphics 2500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 11.1 (11_0) |
Shader Model | 6.4 | 5.0 |
OpenGL | 4.6 | 4.0 |
OpenCL | 2.1 | 1.2 |
Vulkan | 1.1.103 | 1.1.80 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics P630 và HD Graphics 2500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 35−40
+338%
| 8
−338%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 12−14
+9.1%
|
10−12
−9.1%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+9.1%
|
10−12
−9.1%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+114%
|
7−8
−114%
|
Forza Horizon 5 | 3−4 | 0−1 |
Metro Exodus | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
Valorant | 4−5 | 0−1 |
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+9.1%
|
10−12
−9.1%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Dota 2 | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
Far Cry 5 | 18−20
+100%
|
9−10
−100%
|
Fortnite | 16−18
+1600%
|
1−2
−1600%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+114%
|
7−8
−114%
|
Forza Horizon 5 | 3−4 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
Metro Exodus | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+211%
|
9−10
−211%
|
Red Dead Redemption 2 | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+120%
|
5−6
−120%
|
Valorant | 4−5 | 0−1 |
World of Tanks | 55−60
+358%
|
12
−358%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 8−9
+700%
|
1−2
−700%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
+9.1%
|
10−12
−9.1%
|
Cyberpunk 2077 | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Dota 2 | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
Far Cry 5 | 18−20
+100%
|
9−10
−100%
|
Forza Horizon 4 | 14−16
+114%
|
7−8
−114%
|
Forza Horizon 5 | 3−4 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
+211%
|
9−10
−211%
|
Valorant | 4−5 | 0−1 |
1440p
High Preset
Dota 2 | 2−3 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 2−3 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 21−24
+425%
|
4−5
−425%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3 | 0−1 |
World of Tanks | 21−24
+950%
|
2−3
−950%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4 | 0−1 |
Counter-Strike 2 | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+33.3%
|
3−4
−33.3%
|
Far Cry 5 | 8−9
+100%
|
4−5
−100%
|
Forza Horizon 4 | 2−3 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 4−5 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+50%
|
4−5
−50%
|
Valorant | 10−11
+100%
|
5−6
−100%
|
4K
High Preset
Dota 2 | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 9−10
+350%
|
2−3
−350%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 2−3 | 0−1 |
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+6.7%
|
14−16
−6.7%
|
Far Cry 5 | 3−4 | 0−1 |
Fortnite | 2−3 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 1−2 | 0−1 |
Forza Horizon 5 | 1−2 | 0−1 |
Valorant | 3−4
+200%
|
1−2
−200%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Vậy HD Graphics P630 và HD Graphics 2500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- HD Graphics P630 nhanh hơn 338% ở độ phân giải 1080p
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD Graphics P630 nhanh hơn 1600%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- HD Graphics P630 tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (91%)
- Hòa trong 3 các bài kiểm tra (9%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.01 | 0.67 |
Mức độ mới | 5 Tháng 8 2016 | 1 Tháng 4 2012 |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 22 nm |
HD Graphics P630 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 349.3%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 57.1%.
Chúng tôi khuyên dùng HD Graphics P630 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics P630 và HD Graphics 2500, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.