Radeon R7 M445 vs HD 8650M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R7 M445 và Radeon HD 8650M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R7 M445
2016
4 GB GDDR5, 15 Watt
2.26
+20.2%

R7 M445 vượt qua HD 8650M với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R7 M445 và Radeon HD 8650M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất859905
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.63không có dữ liệu
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)GCN (2012−2015)
Bộ xử lý đồ họaMesokhông có dữ liệu
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)7 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R7 M445 và Radeon HD 8650M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R7 M445 và Radeon HD 8650M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320384
Tần số nhân780 MHz650 MHz
Tần số Boost920 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,550 million900 Million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15-25 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture18.40không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5888 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs20không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R7 M445 và Radeon HD 8650M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x8không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R7 M445 và Radeon HD 8650M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz4500 MHz
Băng thông bộ nhớ32 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R7 M445 và Radeon HD 8650M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R7 M445 và Radeon HD 8650M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11.1
Shader Model6.0không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.0không có dữ liệu
Vulkan1.2.131-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R7 M445 và Radeon HD 8650M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R7 M445 2.26
+20.2%
HD 8650M 1.88

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R7 M445 1579
+50.4%
HD 8650M 1050

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

R7 M445 9617
+28.2%
HD 8650M 7500

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R7 M445 và Radeon HD 8650M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD14
+40%
10−12
−40%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Fortnite 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Forza Horizon 4 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Valorant 40−45
+7.9%
35−40
−7.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Counter-Strike 2 4−5
+100%
2−3
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+15.4%
35−40
−15.4%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Fortnite 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Forza Horizon 4 10−12
+10%
10−11
−10%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Grand Theft Auto V 6
+50%
4−5
−50%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
Metro Exodus 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+25%
8−9
−25%
Valorant 40−45
+7.9%
35−40
−7.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 24−27
+14.3%
21−24
−14.3%
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 10−12
+10%
10−11
−10%
Hogwarts Legacy 6−7
+20%
5−6
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 5
−60%
8−9
+60%
Valorant 40−45
+7.9%
35−40
−7.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Valorant 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+25%
4−5
−25%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 5−6
+25%
4−5
−25%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Forza Horizon 4 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+0%
3−4
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy R7 M445 và HD 8650M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M445 nhanh hơn 40% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, R7 M445 nhanh hơn 100%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, HD 8650M nhanh hơn 60%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R7 M445 tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (87%)
  • HD 8650M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.26 1.88
Mức độ mới 15 Tháng 5 2016 7 Tháng 1 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB

R7 M445 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.2%, mới hơn 3 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R7 M445 vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8650M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R7 M445
Radeon R7 M445
AMD Radeon HD 8650M
Radeon HD 8650M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 120 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R7 M445 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 8650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R7 M445 hoặc Radeon HD 8650M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.