HD Graphics 400 (Braswell) vs RTX A4000 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 400 (Braswell) và RTX A4000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 400 (Braswell)
2016
0.43

RTX A4000 Mobile vượt qua HD Graphics 400 (Braswell) với mức trọn vẹn là 8591% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 400 (Braswell) và RTX A4000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1263132
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu22.97
Kiến trúcGen. 8 (2015−2016)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaBraswellGA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 4 2016 (9 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 400 (Braswell) và RTX A4000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 400 (Braswell) và RTX A4000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng125120
Tần số nhân320 MHz1140 MHz
Tần số Boost640 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu17,400 million
Quy trình công nghệ14 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu115 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu17.2 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu80
TMUskhông có dữ liệu160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 400 (Braswell) và RTX A4000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 400 (Braswell) và RTX A4000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 400 (Braswell) và RTX A4000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 400 (Braswell) và RTX A4000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.7
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 400 (Braswell) và RTX A4000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−8025%
650−700
+8025%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−8200%
80−85
+8200%
Hogwarts Legacy 4−5
−1975%
80−85
+1975%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−8200%
80−85
+8200%
Forza Horizon 4 3−4
−4567%
140−150
+4567%
Hogwarts Legacy 4−5
−1975%
80−85
+1975%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1957%
140−150
+1957%
Valorant 27−30
−696%
210−220
+696%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1747%
270−280
+1747%
Cyberpunk 2077 1−2
−8200%
80−85
+8200%
Dota 2 10−11
−1320%
140−150
+1320%
Forza Horizon 4 3−4
−4567%
140−150
+4567%
Hogwarts Legacy 4−5
−1975%
80−85
+1975%
Metro Exodus 0−1 85−90
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1957%
140−150
+1957%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2400%
120−130
+2400%
Valorant 27−30
−696%
210−220
+696%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−8200%
80−85
+8200%
Dota 2 10−11
−1320%
140−150
+1320%
Forza Horizon 4 3−4
−4567%
140−150
+4567%
Hogwarts Legacy 4−5
−1975%
80−85
+1975%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1957%
140−150
+1957%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2400%
120−130
+2400%
Valorant 27−30
−696%
210−220
+696%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2
−24800%
240−250
+24800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−8650%
170−180
+8650%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 40−45
Far Cry 5 3−4
−2800%
85−90
+2800%
Forza Horizon 4 1−2
−10000%
100−110
+10000%
Hogwarts Legacy 0−1 40−45
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−3300%
65−70
+3300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 90−95

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−407%
75−80
+407%
Valorant 2−3
−10850%
210−220
+10850%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−1467%
45−50
+1467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2250%
45−50
+2250%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2200%
45−50
+2200%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Grand Theft Auto V 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy HD Graphics 400 (Braswell) và RTX A4000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 8025% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX A4000 Mobile nhanh hơn 24800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (52%)
  • Hòa trong 30 các bài kiểm tra (48%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.43 37.37
Mức độ mới 1 Tháng 4 2016 12 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 8 nm

RTX A4000 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8590.7%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 Mobile vì nó vượt trội hơn HD Graphics 400 (Braswell) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 400 (Braswell) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A4000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 400 (Braswell)
HD Graphics 400 (Braswell)
NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 247 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 400 (Braswell) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 400 (Braswell) hoặc RTX A4000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.