HD Graphics 400 (Braswell) vs UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 400 (Braswell) và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD Graphics 400 (Braswell)
2016
0.38

UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) vượt qua HD Graphics 400 (Braswell) với mức trọn vẹn là 213% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 400 (Braswell) và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12551023
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu9.48
Kiến trúcGen. 8 (2015−2016)Gen. 11 (2021)
Bộ xử lý đồ họaBraswellGen. 11
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 400 (Braswell) và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 400 (Braswell) và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1224
Tần số nhân320 MHz350 MHz
Tần số Boost640 MHz800 MHz
Quy trình công nghệ14 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu4.8 - 10 Watt

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 400 (Braswell) và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Độ rộng bus bộ nhớ64/128 Bitkhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được HD Graphics 400 (Braswell) và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 400 (Braswell) và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.212_1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 400 (Braswell) và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 400 (Braswell) 0.38
UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) 1.19
+213%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD Graphics 400 (Braswell) 349
UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) 854
+145%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

HD Graphics 400 (Braswell) 218
UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) 645
+196%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 400 (Braswell) 1841
UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) 4911
+167%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

HD Graphics 400 (Braswell) 20277
UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) 43610
+115%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 400 (Braswell) và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
+0%
8
+0%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Forza Horizon 4 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Valorant 27−30
−25.9%
30−35
+25.9%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−100%
4−5
+100%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−20%
18
+20%
Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Dota 2 10−11
−20%
12
+20%
Forza Horizon 4 3−4
−133%
7−8
+133%
Metro Exodus 0−1 2−3
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−50%
6−7
+50%
Valorant 27−30
−25.9%
30−35
+25.9%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−200%
3−4
+200%
Dota 2 10−11
−10%
11
+10%
Forza Horizon 4 3−4
−133%
7−8
+133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−50%
6−7
+50%
Valorant 27−30
−25.9%
30−35
+25.9%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 0−1 8−9
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−200%
12−14
+200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 1−2
Forza Horizon 4 1−2
−200%
3−4
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 2−3

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 2−3

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 3−4
−133%
7−8
+133%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−100%
2−3
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%
Grand Theft Auto V 3
+0%
3
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 3−4
+0%
3−4
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 0−1 0−1
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy HD Graphics 400 (Braswell) và UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) tốt hơn trong 25 các bài kiểm tra (64%)
  • Hòa trong 14 các bài kiểm tra (36%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.38 1.19
Mức độ mới 1 Tháng 4 2016 11 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 14 nm 10 nm

UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 213.2%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) vì nó vượt trội hơn HD Graphics 400 (Braswell) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 400 (Braswell)
HD Graphics 400 (Braswell)
Intel UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU)
UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 244 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 400 (Braswell) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 122 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 400 (Braswell) hoặc UHD Graphics (Jasper Lake 16 EU), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.