HD Graphics 400 vs Radeon R9 370X

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 400 và Radeon R9 370X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1090không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.86không có dữ liệu
Kiến trúcGeneration 8.0 (2014−2015)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaBraswell GT1Trinidad
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước)27 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 400 và Radeon R9 370X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 400 và Radeon R9 370X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng961280
Tần số nhân320 MHz980 MHz
Tần số Boost600 MHz1030 MHz
Số lượng bóng bán dẫn189 million2,800 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)6 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture7.20082.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1152 TFLOPS2.637 TFLOPS
ROPs232
TMUs1280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 400 và Radeon R9 370X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnRing BusPCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu221 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 400 và Radeon R9 370X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3LGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1400 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu179.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 400 và Radeon R9 370X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent2x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 400 và Radeon R9 370X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.34.6
OpenCL3.01.2
Vulkan+1.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 4 2015 27 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 6 Watt 180 Watt

HD Graphics 400 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 2900%.

Mặt khác, các ưu điểm của R9 370X: mới hơn 4 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa HD Graphics 400 và Radeon R9 370X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 400 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon R9 370X dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 400
HD Graphics 400
AMD Radeon R9 370X
Radeon R9 370X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 420 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 85 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 370X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 400 hoặc Radeon R9 370X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.