GeForce RTX 3070 vs HD Graphics 400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3070 và HD Graphics 400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3070
2020
8 GB GDDR6, 220 Watt
52.99
+4995%

RTX 3070 vượt qua HD Graphics 400 với mức trọn vẹn là 4995% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3070 và HD Graphics 400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất621126
Vị trí theo mức độ phổ biến38không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất50.44không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.3513.20
Kiến trúcAmpere (2020−2025)Generation 8.0 (2014−2015)
Bộ xử lý đồ họaGA104Braswell GT1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)1 Tháng 4 2015 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3070 và HD Graphics 400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3070 và HD Graphics 400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng588896
Tần số nhân1500 MHz320 MHz
Tần số Boost1725 MHz600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million189 million
Quy trình công nghệ8 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)220 Watt6 Watt
Tốc độ xử lý texture317.47.200
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.31 TFLOPS0.1152 TFLOPS
ROPs962
TMUs18412
Tensor Cores184không có dữ liệu
Ray Tracing Cores46không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3070 và HD Graphics 400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16Ring Bus
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 12-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3070 và HD Graphics 400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6DDR3L
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3070 và HD Graphics 400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 3070 và HD Graphics 400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (11_1)
Shader Model6.55.1
OpenGL4.64.3
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2+
CUDA8.5-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 3070 và HD Graphics 400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 3070 52.99
+4995%
HD Graphics 400 1.04

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 3070 31058
+6802%
HD Graphics 400 450

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3070 và HD Graphics 400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD148
+7300%
2−3
−7300%
1440p99
+9800%
1−2
−9800%
4K63
+6200%
1−2
−6200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.37không có dữ liệu
1440p5.04không có dữ liệu
4K7.92không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 270−280
+5380%
5−6
−5380%
Cyberpunk 2077 147
+7250%
2−3
−7250%
God of War 142
+7000%
2−3
−7000%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 149
+7350%
2−3
−7350%
Counter-Strike 2 330
+5400%
6−7
−5400%
Cyberpunk 2077 139
+6850%
2−3
−6850%
Far Cry 5 154
+5033%
3−4
−5033%
Fortnite 230−240
+5825%
4−5
−5825%
Forza Horizon 4 200−210
+5075%
4−5
−5075%
Forza Horizon 5 159
+5200%
3−4
−5200%
God of War 141
+6950%
2−3
−6950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5733%
3−4
−5733%
Valorant 290−300
+5760%
5−6
−5760%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 132
+6500%
2−3
−6500%
Counter-Strike 2 257
+5040%
5−6
−5040%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+5460%
5−6
−5460%
Cyberpunk 2077 126
+6200%
2−3
−6200%
Dota 2 133
+6550%
2−3
−6550%
Far Cry 5 148
+7300%
2−3
−7300%
Fortnite 230−240
+5825%
4−5
−5825%
Forza Horizon 4 200−210
+5075%
4−5
−5075%
Forza Horizon 5 148
+7300%
2−3
−7300%
God of War 118
+5800%
2−3
−5800%
Grand Theft Auto V 139
+6850%
2−3
−6850%
Metro Exodus 120
+5900%
2−3
−5900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5733%
3−4
−5733%
The Witcher 3: Wild Hunt 230
+5650%
4−5
−5650%
Valorant 290−300
+5760%
5−6
−5760%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 119
+5850%
2−3
−5850%
Cyberpunk 2077 102
+5000%
2−3
−5000%
Dota 2 125
+6150%
2−3
−6150%
Far Cry 5 141
+6950%
2−3
−6950%
Forza Horizon 4 200−210
+5075%
4−5
−5075%
God of War 84
+8300%
1−2
−8300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5733%
3−4
−5733%
The Witcher 3: Wild Hunt 121
+5950%
2−3
−5950%
Valorant 237
+5825%
4−5
−5825%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 230−240
+5825%
4−5
−5825%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 167
+5467%
3−4
−5467%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+5457%
7−8
−5457%
Grand Theft Auto V 98
+9700%
1−2
−9700%
Metro Exodus 75
+7400%
1−2
−7400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5733%
3−4
−5733%
Valorant 300−350
+5467%
6−7
−5467%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 103
+5050%
2−3
−5050%
Cyberpunk 2077 62
+6100%
1−2
−6100%
Far Cry 5 125
+6150%
2−3
−6150%
Forza Horizon 4 160−170
+5533%
3−4
−5533%
God of War 69
+6800%
1−2
−6800%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+5700%
2−3
−5700%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+7400%
2−3
−7400%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 43 0−1
Grand Theft Auto V 117
+5750%
2−3
−5750%
Metro Exodus 49 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+8900%
1−2
−8900%
Valorant 300−350
+5017%
6−7
−5017%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70
+6900%
1−2
−6900%
Counter-Strike 2 65−70
+6700%
1−2
−6700%
Cyberpunk 2077 30 0−1
Dota 2 125
+6150%
2−3
−6150%
Far Cry 5 70
+6900%
1−2
−6900%
Forza Horizon 4 120−130
+5900%
2−3
−5900%
God of War 50 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+9100%
1−2
−9100%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+7700%
1−2
−7700%

Vậy RTX 3070 và HD Graphics 400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 nhanh hơn 7300% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 nhanh hơn 9800% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 nhanh hơn 6200% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 52.99 1.04
Mức độ mới 1 Tháng 9 2020 1 Tháng 4 2015
Quy trình công nghệ 8 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 220 Watt 6 Watt

RTX 3070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4995.2%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 400: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 3566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi HD Graphics 400 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070
Intel HD Graphics 400
HD Graphics 400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 13261 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 443 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 3070 hoặc HD Graphics 400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.