HD Graphics 3000 vs RTX A4000 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 3000 và RTX A4000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

HD Graphics 3000
2011
0.61

RTX A4000 Mobile vượt qua HD Graphics 3000 với mức trọn vẹn là 5800% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 3000 và RTX A4000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1208133
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu22.97
Kiến trúcGeneration 6.0 (2011)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaSandy Bridge GT2+GA104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của HD Graphics 3000 và RTX A4000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 3000 và RTX A4000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng965120
Tần số nhân650 MHz1140 MHz
Tần số Boost1300 MHz1680 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,160 million17,400 million
Quy trình công nghệ32 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)unknown115 Watt
Tốc độ xử lý texture15.60268.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.2496 TFLOPS17.2 TFLOPS
ROPs280
TMUs12160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 3000 và RTX A4000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnRing BusPCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 3000 và RTX A4000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared8 GB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared256 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared1500 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 3000 và RTX A4000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được HD Graphics 3000 và RTX A4000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.7
OpenGL3.14.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 3000 và RTX A4000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

HD Graphics 3000 0.61
RTX A4000 Mobile 35.99
+5800%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD Graphics 3000 254
RTX A4000 Mobile 14942
+5783%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của HD Graphics 3000 và RTX A4000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9
−5456%
500−550
+5456%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−4050%
80−85
+4050%
Hogwarts Legacy 4−5
−1975%
80−85
+1975%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−4050%
80−85
+4050%
Forza Horizon 4 4−5
−3375%
130−140
+3375%
Hogwarts Legacy 4−5
−1975%
80−85
+1975%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1700%
140−150
+1700%
Valorant 27−30
−641%
210−220
+641%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 11
−2418%
270−280
+2418%
Cyberpunk 2077 2−3
−4050%
80−85
+4050%
Dota 2 8
−1675%
140−150
+1675%
Forza Horizon 4 4−5
−3375%
130−140
+3375%
Hogwarts Legacy 4−5
−1975%
80−85
+1975%
Metro Exodus 1−2
−8400%
85−90
+8400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1700%
140−150
+1700%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1983%
120−130
+1983%
Valorant 27−30
−641%
210−220
+641%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−4050%
80−85
+4050%
Dota 2 7
−1929%
140−150
+1929%
Forza Horizon 4 4−5
−3375%
130−140
+3375%
Hogwarts Legacy 4−5
−1975%
80−85
+1975%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1700%
140−150
+1700%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1983%
120−130
+1983%
Valorant 27−30
−641%
210−220
+641%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−12350%
240−250
+12350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5733%
170−180
+5733%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 40−45
Far Cry 5 3−4
−2800%
85−90
+2800%
Forza Horizon 4 1−2
−10000%
100−110
+10000%
Hogwarts Legacy 1−2
−4100%
40−45
+4100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−3300%
65−70
+3300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−9300%
90−95
+9300%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−407%
75−80
+407%
Valorant 3−4
−7200%
210−220
+7200%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−1467%
45−50
+1467%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2250%
45−50
+2250%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2200%
45−50
+2200%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike 2 200−210
+0%
200−210
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Grand Theft Auto V 70−75
+0%
70−75
+0%
Metro Exodus 50−55
+0%
50−55
+0%
Valorant 240−250
+0%
240−250
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Counter-Strike 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Dota 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Hogwarts Legacy 21−24
+0%
21−24
+0%

Vậy HD Graphics 3000 và RTX A4000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile nhanh hơn 5456% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX A4000 Mobile nhanh hơn 12350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 Mobile tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (54%)
  • Hòa trong 30 các bài kiểm tra (46%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.61 35.99
Mức độ mới 1 Tháng 2 2011 12 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 32 nm 8 nm

RTX A4000 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5800%, mới hơn 10 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 Mobile vì nó vượt trội hơn HD Graphics 3000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là HD Graphics 3000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A4000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel HD Graphics 3000
HD Graphics 3000
NVIDIA RTX A4000 Mobile
RTX A4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 2574 các phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics 3000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 28 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về HD Graphics 3000 hoặc RTX A4000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.