HD Graphics 2000 vs UHD Graphics 770
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh HD Graphics 2000 và UHD Graphics 770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
UHD Graphics 770 vượt qua HD Graphics 2000 với mức trọn vẹn là 1022% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của HD Graphics 2000 và UHD Graphics 770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1222 | 586 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 31 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 28.32 |
Kiến trúc | Generation 6.0 (2011) | Generation 12.2 (2022−2023) |
Bộ xử lý đồ họa | Sandy Bridge GT1 | Raptor Lake GT1 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 2 2011 (13 năm năm trước) | 27 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của HD Graphics 2000 và UHD Graphics 770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của HD Graphics 2000 và UHD Graphics 770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 48 | 256 |
Tần số nhân | 850 MHz | 300 MHz |
Tần số Boost | 1350 MHz | 1650 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 189 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 10 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | unknown | 15 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 8.100 | 26.40 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.1296 TFLOPS | 0.8448 TFLOPS |
ROPs | 1 | 8 |
TMUs | 6 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của HD Graphics 2000 và UHD Graphics 770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | Ring Bus |
Độ dày | không có dữ liệu | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên HD Graphics 2000 và UHD Graphics 770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Tần số bộ nhớ | System Shared | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | + | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên HD Graphics 2000 và UHD Graphics 770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | Motherboard Dependent |
Tương thích API
Danh sách các API được HD Graphics 2000 và UHD Graphics 770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_1) | 12 (12_1) |
Shader Model | 4.1 | 6.6 |
OpenGL | 3.1 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của HD Graphics 2000 và UHD Graphics 770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Vantage Performance
3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của HD Graphics 2000 và UHD Graphics 770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 11
−72.7%
| 19
+72.7%
|
4K | 1−2
−1300%
| 14
+1300%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−55.6%
|
14−16
+55.6%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−300%
|
12
+300%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−55.6%
|
14−16
+55.6%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−66.7%
|
5
+66.7%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−283%
|
23
+283%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
−260%
|
18−20
+260%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+50%
|
6
−50%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−333%
|
12−14
+333%
|
Far Cry 5 | 7−8
−329%
|
30
+329%
|
Fortnite | 0−1 | 35−40 |
Forza Horizon 4 | 6−7
−200%
|
18
+200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
−538%
|
50−55
+538%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
−260%
|
18−20
+260%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 5−6
−280%
|
18−20
+280%
|
World of Tanks | 16−18
−506%
|
95−100
+506%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
−55.6%
|
14−16
+55.6%
|
Cyberpunk 2077 | 3−4
−333%
|
12−14
+333%
|
Far Cry 5 | 7−8
−314%
|
27−30
+314%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
−167%
|
16
+167%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
−538%
|
50−55
+538%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 3−4
−1133%
|
35−40
+1133%
|
World of Tanks | 1−2
−4400%
|
45−50
+4400%
|
1440p
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 0−1 | 5−6 |
Cyberpunk 2077 | 3−4
−66.7%
|
5−6
+66.7%
|
Far Cry 5 | 4−5
−225%
|
12−14
+225%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
−125%
|
9−10
+125%
|
Valorant | 5−6
−220%
|
16−18
+220%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 8−9
−50%
|
12−14
+50%
|
Dota 2 | 14−16
−13.3%
|
16−18
+13.3%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
−13.3%
|
16−18
+13.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 1−2
−1700%
|
18−20
+1700%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
−13.3%
|
16−18
+13.3%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 0−1 | 5−6 |
Counter-Strike 2 | 8−9
−50%
|
12−14
+50%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+7.1%
|
14
−7.1%
|
Valorant | 1−2
−500%
|
6−7
+500%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Metro Exodus | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 16
+0%
|
16
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Dota 2 | 20
+0%
|
20
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Grand Theft Auto V | 9
+0%
|
9
+0%
|
Metro Exodus | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Valorant | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Dota 2 | 40
+0%
|
40
+0%
|
Forza Horizon 5 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Valorant | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Grand Theft Auto V | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Forza Horizon 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Metro Exodus | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
4K
High Preset
Metro Exodus | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
Ultra Preset
Far Cry 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Fortnite | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 4 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Vậy HD Graphics 2000 và UHD Graphics 770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- UHD Graphics 770 nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1080p
- UHD Graphics 770 nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD Graphics 2000 nhanh hơn 50%.
- Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, UHD Graphics 770 nhanh hơn 4400%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- HD Graphics 2000 tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (3%)
- UHD Graphics 770 tốt hơn trong 31bài kiểm tra (51%)
- Hòa trong 28các bài kiểm tra (46%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.55 | 6.17 |
Mức độ mới | 1 Tháng 2 2011 | 27 Tháng 9 2022 |
Quy trình công nghệ | 32 nm | 10 nm |
UHD Graphics 770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1021.8%, mới hơn 11 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.
Chúng tôi khuyên dùng UHD Graphics 770 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là HD Graphics 2000 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi UHD Graphics 770 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa HD Graphics 2000 và UHD Graphics 770, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.