Graphics 4-Cores iGPU (Arc) vs Radeon RX 9070 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và Radeon RX 9070 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Graphics 4-Cores iGPU (Arc)
2023
8.82

RX 9070 XT vượt qua Graphics 4-Cores iGPU (Arc) với mức trọn vẹn là 577% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và Radeon RX 9070 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất45631
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu59.95
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.52
Kiến trúcXe LPG (2023)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPUNavi 48
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)6 Tháng 3 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và Radeon RX 9070 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và Radeon RX 9070 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng44096
Tần số nhânkhông có dữ liệu1660 MHz
Tần số Boost1950 MHz2970 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu53,900 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu304 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu760.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu48.66 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu128
TMUskhông có dữ liệu256
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu64

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và Radeon RX 9070 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và Radeon RX 9070 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu16 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2518 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu644.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và Radeon RX 9070 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và Radeon RX 9070 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và Radeon RX 9070 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
−540%
160−170
+540%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.74

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 13
−2300%
300−350
+2300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−312%
170−180
+312%
Counter-Strike 2 11
−2736%
300−350
+2736%
Far Cry 5 30−35
−441%
170−180
+441%
Forza Horizon 4 50
−404%
250−260
+404%
Forza Horizon 5 27−30
−541%
180−190
+541%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−421%
170−180
+421%
Valorant 90−95
−290%
350−400
+290%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16
−1138%
190−200
+1138%
Battlefield 5 40−45
−312%
170−180
+312%
Counter-Strike 2 13
−2300%
300−350
+2300%
Cyberpunk 2077 20−22
−700%
160−170
+700%
Far Cry 5 24
−621%
170−180
+621%
Fortnite 55−60
−430%
300−350
+430%
Forza Horizon 4 39
−546%
250−260
+546%
Forza Horizon 5 27−30
−541%
180−190
+541%
Grand Theft Auto V 15
−1013%
160−170
+1013%
Metro Exodus 18−20
−753%
160−170
+753%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−421%
170−180
+421%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−964%
260−270
+964%
Valorant 90−95
−290%
350−400
+290%

Full HD
Ultra Preset

Atomic Heart 24−27
−567%
160−170
+567%
Battlefield 5 40−45
−312%
170−180
+312%
Counter-Strike 2 50−55
−488%
300−310
+488%
Cyberpunk 2077 20−22
−700%
160−170
+700%
Far Cry 5 30−35
−441%
170−180
+441%
Fortnite 55−60
−514%
350−400
+514%
Forza Horizon 4 30
−740%
250−260
+740%
Forza Horizon 5 27−30
−555%
190−200
+555%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−421%
170−180
+421%
Valorant 90−95
−290%
350−400
+290%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−573%
450−500
+573%
Cyberpunk 2077 8−9
−525%
50−55
+525%
Grand Theft Auto V 14−16
−857%
130−140
+857%
Metro Exodus 10−12
−873%
100−110
+873%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−272%
170−180
+272%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−596%
160−170
+596%
Counter-Strike 2 16−18
−547%
110−120
+547%
Far Cry 5 20−22
−670%
150−160
+670%
Forza Horizon 4 21−24
−839%
210−220
+839%
Forza Horizon 5 10−11
−550%
65−70
+550%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−887%
140−150
+887%
Valorant 100−110
−554%
700−750
+554%

1440p
Epic Preset

Atomic Heart 12−14
−554%
85−90
+554%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−2800%
85−90
+2800%
Cyberpunk 2077 3−4
−500%
18−20
+500%
Grand Theft Auto V 20−22
−680%
150−160
+680%
Metro Exodus 5−6
−1280%
65−70
+1280%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−1200%
130−140
+1200%

4K
Ultra Preset

Atomic Heart 8−9
−525%
50−55
+525%
Battlefield 5 12−14
−875%
110−120
+875%
Counter-Strike 2 3−4
−2800%
85−90
+2800%
Far Cry 5 10−11
−910%
100−110
+910%
Fortnite 9−10
−567%
60−65
+567%
Forza Horizon 4 16−18
−944%
160−170
+944%
Forza Horizon 5 7−8
−543%
45−50
+543%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−967%
95−100
+967%
Valorant 50−55
−500%
300−310
+500%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 190−200
+0%
190−200
+0%
Cyberpunk 2077 160−170
+0%
160−170
+0%
Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 260−270
+0%
260−270
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+0%
300−350
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 190−200
+0%
190−200
+0%
Valorant 400−450
+0%
400−450
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+0%
150−160
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 55−60
+0%
55−60
+0%
Valorant 300−350
+0%
300−350
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và RX 9070 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 XT nhanh hơn 540% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 9070 XT nhanh hơn 2800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 XT tốt hơn trong 44 các bài kiểm tra (73%)
  • Hòa trong 16 các bài kiểm tra (27%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.82 59.67
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 6 Tháng 3 2025

RX 9070 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 576.5%vàLợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9070 XT vì nó vượt trội hơn Graphics 4-Cores iGPU (Arc) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Graphics 4-Cores iGPU (Arc) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 9070 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Graphics 4-Cores iGPU (Arc)
Graphics 4-Cores iGPU (Arc)
AMD Radeon RX 9070 XT
Radeon RX 9070 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 10 số phiếu

Hãy đánh giá Graphics 4-Cores iGPU (Arc) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 959 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Graphics 4-Cores iGPU (Arc) hoặc Radeon RX 9070 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.