Graphics 4-Cores iGPU (Arc) vs GeForce RTX 5090 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và GeForce RTX 5090 Mobile, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Graphics 4-Cores iGPU (Arc)
2023
8.81

RTX 5090 Mobile vượt qua Graphics 4-Cores iGPU (Arc) với mức trọn vẹn là 618% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất45121
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu53.01
Kiến trúcXe LPG (2023)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPUGB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng410496
Tần số nhânkhông có dữ liệu990 MHz
Tần số Boost1950 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu45,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu95 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu31.8 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu112
TMUskhông có dữ liệu328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu24 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu256 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu1750 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD25
−580%
170−180
+580%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 13
−592%
90−95
+592%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−614%
300−310
+614%
Counter-Strike 2 11
−582%
75−80
+582%
Far Cry 5 30−35
−588%
220−230
+588%
Forza Horizon 4 50
−600%
350−400
+600%
Forza Horizon 5 27−30
−590%
200−210
+590%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−606%
240−250
+606%
Valorant 90−95
−607%
650−700
+607%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16
−588%
110−120
+588%
Battlefield 5 40−45
−614%
300−310
+614%
Counter-Strike 2 13
−592%
90−95
+592%
Cyberpunk 2077 20−22
−600%
140−150
+600%
Far Cry 5 24
−608%
170−180
+608%
Fortnite 55−60
−602%
400−450
+602%
Forza Horizon 4 39
−592%
270−280
+592%
Forza Horizon 5 27−30
−590%
200−210
+590%
Grand Theft Auto V 15
−567%
100−105
+567%
Metro Exodus 18−20
−584%
130−140
+584%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−606%
240−250
+606%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−580%
170−180
+580%
Valorant 90−95
−607%
650−700
+607%

Full HD
Ultra Preset

Atomic Heart 24−27
−608%
170−180
+608%
Battlefield 5 40−45
−614%
300−310
+614%
Counter-Strike 2 50−55
−586%
350−400
+586%
Cyberpunk 2077 20−22
−600%
140−150
+600%
Far Cry 5 30−35
−588%
220−230
+588%
Fortnite 55−60
−602%
400−450
+602%
Forza Horizon 4 30
−600%
210−220
+600%
Forza Horizon 5 27−30
−590%
200−210
+590%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−606%
240−250
+606%
Valorant 90−95
−607%
650−700
+607%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−585%
500−550
+585%
Cyberpunk 2077 8−9
−588%
55−60
+588%
Grand Theft Auto V 14−16
−614%
100−105
+614%
Metro Exodus 10−12
−582%
75−80
+582%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−538%
300−310
+538%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−596%
160−170
+596%
Counter-Strike 2 16−18
−606%
120−130
+606%
Far Cry 5 20−22
−600%
140−150
+600%
Forza Horizon 4 21−24
−596%
160−170
+596%
Forza Horizon 5 10−11
−600%
70−75
+600%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−567%
100−105
+567%
Valorant 100−110
−601%
750−800
+601%

1440p
Epic Preset

Atomic Heart 12−14
−592%
90−95
+592%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−600%
21−24
+600%
Cyberpunk 2077 3−4
−600%
21−24
+600%
Grand Theft Auto V 20−22
−600%
140−150
+600%
Metro Exodus 5−6
−600%
35−40
+600%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−600%
70−75
+600%

4K
Ultra Preset

Atomic Heart 8−9
−588%
55−60
+588%
Battlefield 5 12−14
−608%
85−90
+608%
Counter-Strike 2 3−4
−600%
21−24
+600%
Far Cry 5 10−11
−600%
70−75
+600%
Fortnite 9−10
−567%
60−65
+567%
Forza Horizon 4 16−18
−588%
110−120
+588%
Forza Horizon 5 7−8
−614%
50−55
+614%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−567%
60−65
+567%
Valorant 50−55
−600%
350−400
+600%

Vậy Graphics 4-Cores iGPU (Arc) và RTX 5090 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 580% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.81 63.25

RTX 5090 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 617.9%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn Graphics 4-Cores iGPU (Arc) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Graphics 4-Cores iGPU (Arc)
Graphics 4-Cores iGPU (Arc)
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 10 số phiếu

Hãy đánh giá Graphics 4-Cores iGPU (Arc) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 69 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Graphics 4-Cores iGPU (Arc) hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.