Graphics 4-Core iGPU (Arc) vs Radeon RX 9070 GRE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Graphics 4-Core iGPU (Arc) và Radeon RX 9070 GRE, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Graphics 4-Core iGPU (Arc)
2023
9.36

RX 9070 GRE vượt qua Graphics 4-Core iGPU (Arc) với mức trọn vẹn là 430% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Graphics 4-Core iGPU (Arc) và Radeon RX 9070 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất49172
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu48.75
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu16.73
Kiến trúcXe LPG (2023)RDNA 4.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaMeteor Lake iGPUNavi 48
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)8 Tháng 5 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Graphics 4-Core iGPU (Arc) và Radeon RX 9070 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Graphics 4-Core iGPU (Arc) và Radeon RX 9070 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng43072
Tần số nhânkhông có dữ liệu1420 MHz
Tần số Boost1950 MHz2790 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu53,900 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu220 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu535.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu34.28 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu96
TMUskhông có dữ liệu192
Tensor Coreskhông có dữ liệu96
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Graphics 4-Core iGPU (Arc) và Radeon RX 9070 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Graphics 4-Core iGPU (Arc) và Radeon RX 9070 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớkhông có dữ liệuGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu12 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2250 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Graphics 4-Core iGPU (Arc) và Radeon RX 9070 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Graphics 4-Core iGPU (Arc) và Radeon RX 9070 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.8
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.2
Vulkan-1.3
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Graphics 4-Core iGPU (Arc) và Radeon RX 9070 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
−400%
100−110
+400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.49

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 50−55
−420%
260−270
+420%
Cyberpunk 2077 18−20
−426%
100−105
+426%
Dead Island 2 30−35
−415%
170−180
+415%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 40−45
−412%
210−220
+412%
Counter-Strike 2 50−55
−420%
260−270
+420%
Cyberpunk 2077 18−20
−426%
100−105
+426%
Dead Island 2 30−35
−415%
170−180
+415%
Far Cry 5 24
−400%
120−130
+400%
Fortnite 55−60
−426%
300−310
+426%
Forza Horizon 4 40−45
−412%
210−220
+412%
Forza Horizon 5 27−30
−400%
140−150
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−429%
180−190
+429%
Valorant 90−95
−400%
450−500
+400%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 40−45
−412%
210−220
+412%
Counter-Strike 2 50−55
−420%
260−270
+420%
Counter-Strike: Global Offensive 140−150
−424%
750−800
+424%
Cyberpunk 2077 18−20
−426%
100−105
+426%
Dead Island 2 30−35
−415%
170−180
+415%
Far Cry 5 23
−422%
120−130
+422%
Fortnite 55−60
−426%
300−310
+426%
Forza Horizon 4 40−45
−412%
210−220
+412%
Forza Horizon 5 27−30
−400%
140−150
+400%
Grand Theft Auto V 15
−400%
75−80
+400%
Metro Exodus 18−20
−426%
100−105
+426%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−429%
180−190
+429%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
−400%
150−160
+400%
Valorant 90−95
−400%
450−500
+400%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−412%
210−220
+412%
Cyberpunk 2077 18−20
−426%
100−105
+426%
Dead Island 2 30−35
−415%
170−180
+415%
Far Cry 5 21
−424%
110−120
+424%
Forza Horizon 4 40−45
−412%
210−220
+412%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−429%
180−190
+429%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
−400%
80−85
+400%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
−426%
300−310
+426%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−429%
90−95
+429%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−386%
350−400
+386%
Grand Theft Auto V 12−14
−400%
65−70
+400%
Metro Exodus 10−11
−400%
50−55
+400%
Valorant 100−110
−419%
550−600
+419%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−422%
120−130
+422%
Cyberpunk 2077 8−9
−400%
40−45
+400%
Dead Island 2 16−18
−400%
80−85
+400%
Far Cry 5 18−20
−426%
100−105
+426%
Forza Horizon 4 21−24
−422%
120−130
+422%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−400%
65−70
+400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 20−22
−400%
100−105
+400%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−367%
14−16
+367%
Grand Theft Auto V 21−24
−424%
110−120
+424%
Metro Exodus 5−6
−380%
24−27
+380%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
−400%
50−55
+400%
Valorant 45−50
−410%
250−260
+410%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−400%
55−60
+400%
Cyberpunk 2077 3−4
−367%
14−16
+367%
Dead Island 2 10−11
−400%
50−55
+400%
Far Cry 5 9−10
−400%
45−50
+400%
Forza Horizon 4 16−18
−400%
80−85
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−400%
45−50
+400%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
−400%
45−50
+400%

Vậy Graphics 4-Core iGPU (Arc) và RX 9070 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 9070 GRE nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.36 49.61
Mức độ mới 14 Tháng 12 2023 8 Tháng 5 2025
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm

RX 9070 GRE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 430%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9070 GRE vì nó vượt trội hơn Graphics 4-Core iGPU (Arc) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Graphics 4-Core iGPU (Arc) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 9070 GRE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Graphics 4-Core iGPU (Arc)
Graphics 4-Core iGPU (Arc)
AMD Radeon RX 9070 GRE
Radeon RX 9070 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Graphics 4-Core iGPU (Arc) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 49 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 9070 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Graphics 4-Core iGPU (Arc) hoặc Radeon RX 9070 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.