GeForce4 4200 Go vs ATI Radeon IGP 320M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce4 4200 Go và Radeon IGP 320M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce4 4200 Go
2002
128 MB DDR
0.01

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce4 4200 Go và Radeon IGP 320M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15331531
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúckhông có dữ liệuRage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaNV28MRS100
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 11 2002 (22 năm năm trước)5 Tháng 10 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce4 4200 Go và Radeon IGP 320M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce4 4200 Go và Radeon IGP 320M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng62
Tần số nhân2 MHz160 MHz
Tần số Boost200 MHz160 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu30 million
Quy trình công nghệ150 nm180 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu0.16
ROPskhông có dữ liệu1
TMUskhông có dữ liệu1

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce4 4200 Go và Radeon IGP 320M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuAGP 4x
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce4 4200 Go và Radeon IGP 320M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ200 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce4 4200 Go và Radeon IGP 320M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce4 4200 Go và Radeon IGP 320M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDDR7.0
OpenGLkhông có dữ liệu1.4
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce4 4200 Go và Radeon IGP 320M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce4 4200 Go 0.01
ATI IGP 320M 0.01

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce4 4200 Go 3
ATI IGP 320M 3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce4 4200 Go và Radeon IGP 320M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%
Atomic Heart 1−2
+0%
1−2
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 8−9
+0%
8−9
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 0−1
Forza Horizon 4 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 1−2
+0%
1−2
+0%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 31 bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 15 Tháng 11 2002 5 Tháng 10 2002
Quy trình công nghệ 150 nm 180 nm

GeForce4 4200 Go có các ưu điểm sau: mới hơn 1 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce4 4200 Go và Radeon IGP 320M quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce4 4200 Go
GeForce4 4200 Go
ATI Radeon IGP 320M
Radeon IGP 320M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1
1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 4200 Go theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3
17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon IGP 320M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce4 4200 Go hoặc Radeon IGP 320M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.