GeForce4 4200 Go vs ATI Radeon Xpress 1250

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce4 4200 Go và Radeon Xpress 1250, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce4 4200 Go
2002
128 MB DDR
0.01

ATI Xpress 1250 vượt qua GeForce4 4200 Go với mức trọn vẹn là 1000% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce4 4200 Go và Radeon Xpress 1250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất15251448
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúckhông có dữ liệuR400 (2004−2008)
Bộ xử lý đồ họaNV28MRS690
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành15 Tháng 11 2002 (22 năm năm trước)28 Tháng 2 2007 (17 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce4 4200 Go và Radeon Xpress 1250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce4 4200 Go và Radeon Xpress 1250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64
Tần số nhân2 MHz400 MHz
Tần số Boost200 MHz400 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu120 million
Quy trình công nghệ150 nm80 nm
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu1.600
ROPskhông có dữ liệu4
TMUskhông có dữ liệu4

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce4 4200 Go và Radeon Xpress 1250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 1.0 x16
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce4 4200 Go và Radeon Xpress 1250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ200 MHzSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce4 4200 Go và Radeon Xpress 1250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce4 4200 Go và Radeon Xpress 1250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDDR9.0b (9_2)
OpenGLkhông có dữ liệu2.0
OpenCLkhông có dữ liệuN/A
Vulkan-N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce4 4200 Go và Radeon Xpress 1250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce4 4200 Go 0.01
ATI Xpress 1250 0.11
+1000%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce4 4200 Go 3
ATI Xpress 1250 42
+1300%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce4 4200 Go và Radeon Xpress 1250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Red Dead Redemption 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%
Red Dead Redemption 2 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
World of Tanks 8−9
−25%
10−11
+25%

Full HD
Ultra Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Far Cry 5 5−6
−20%
6−7
+20%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−25%
5−6
+25%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 1−2

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%
Valorant 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 0−1 0−1

4K
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 0−1 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, ATI Xpress 1250 nhanh hơn 33%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • ATI Xpress 1250 tốt hơn trong 8các bài kiểm tra (27%)
  • Hòa trong 22các bài kiểm tra (73%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.01 0.11
Mức độ mới 15 Tháng 11 2002 28 Tháng 2 2007
Quy trình công nghệ 150 nm 80 nm

ATI Xpress 1250 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1000%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 87.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Xpress 1250 vì nó vượt trội hơn GeForce4 4200 Go trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce4 4200 Go và Radeon Xpress 1250, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce4 4200 Go
GeForce4 4200 Go
ATI Radeon Xpress 1250
Radeon Xpress 1250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


1 1 phiếu

Hãy đánh giá GeForce4 4200 Go theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.6 17 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Xpress 1250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce4 4200 Go hoặc Radeon Xpress 1250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.