GeForce4 4200 Go vs ATI Radeon Xpress 1150
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce4 4200 Go và Radeon Xpress 1150, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.
ATI Xpress 1150 vượt qua GeForce4 4200 Go với mức trọn vẹn là 700% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce4 4200 Go và Radeon Xpress 1150, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1525 | 1471 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | không có dữ liệu | Rage 9 (2003−2006) |
Bộ xử lý đồ họa | NV28M | RS485 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 15 Tháng 11 2002 (22 năm năm trước) | 23 Tháng 5 2006 (18 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce4 4200 Go và Radeon Xpress 1150: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce4 4200 Go và Radeon Xpress 1150, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 6 | 6 |
Tần số nhân | 2 MHz | 400 MHz |
Tần số Boost | 200 MHz | 400 MHz |
Quy trình công nghệ | 150 nm | 110 nm |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 0.8 |
ROPs | không có dữ liệu | 2 |
TMUs | không có dữ liệu | 2 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce4 4200 Go và Radeon Xpress 1150 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 1.0 x16 |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce4 4200 Go và Radeon Xpress 1150: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 200 MHz | System Shared |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce4 4200 Go và Radeon Xpress 1150. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce4 4200 Go và Radeon Xpress 1150 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | DDR | 9.0 |
OpenGL | không có dữ liệu | 2.0 |
OpenCL | không có dữ liệu | N/A |
Vulkan | - | N/A |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce4 4200 Go và Radeon Xpress 1150 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce4 4200 Go và Radeon Xpress 1150 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Full HD
High Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
Red Dead Redemption 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
World of Tanks | 8−9
−12.5%
|
9−10
+12.5%
|
Full HD
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Far Cry 5 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Forza Horizon 4 | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
−25%
|
5−6
+25%
|
1440p
High Preset
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 0−1 | 0−1 |
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Far Cry 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 3−4
−33.3%
|
4−5
+33.3%
|
Valorant | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
4K
Ultra Preset
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 0−1 | 0−1 |
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, ATI Xpress 1150 nhanh hơn 33%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- ATI Xpress 1150 tốt hơn trong 4các bài kiểm tra (13%)
- Hòa trong 26các bài kiểm tra (87%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 0.01 | 0.08 |
Mức độ mới | 15 Tháng 11 2002 | 23 Tháng 5 2006 |
Quy trình công nghệ | 150 nm | 110 nm |
ATI Xpress 1150 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 700%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 36.4%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon Xpress 1150 vì nó vượt trội hơn GeForce4 4200 Go trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce4 4200 Go và Radeon Xpress 1150, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.