GeForce RTX 5090 Mobile vs Radeon 8050S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5090 Mobile và Radeon 8050S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5090 Mobile
2025
24 GB GDDR7, 95 Watt
71.24
+89.3%

RTX 5090 Mobile vượt qua 8050S với mức ấn tượng là 89% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5090 Mobile và Radeon 8050S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất17131
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng57.13không có dữ liệu
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaGB203Strix Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5090 Mobile và Radeon 8050S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5090 Mobile và Radeon 8050S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng104962048
Tần số nhân990 MHz1295 MHz
Tần số Boost1515 MHz2335 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,600 million34,000 million
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture496.9298.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động31.8 TFLOPS9.564 TFLOPS
ROPs11264
TMUs328128
Tensor Cores328không có dữ liệu
Ray Tracing Cores8232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5090 Mobile và Radeon 8050S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5090 Mobile và Radeon 8050S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ896.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5090 Mobile và Radeon 8050S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5090 Mobile và Radeon 8050S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.41.3
CUDA12.0-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5090 Mobile và Radeon 8050S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5090 Mobile 71.24
+89.3%
Radeon 8050S 37.64

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5090 Mobile 29855
+89.3%
Radeon 8050S 15773

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RTX 5090 Mobile 69860
+92.3%
Radeon 8050S 36323

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RTX 5090 Mobile 111238
+40.4%
Radeon 8050S 79256

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RTX 5090 Mobile 51463
+119%
Radeon 8050S 23521

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RTX 5090 Mobile 139912
+7.5%
Radeon 8050S 130145

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5090 Mobile và Radeon 8050S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD173
+60.2%
108
−60.2%
1440p118
+96.7%
60−65
−96.7%
4K83
+108%
40−45
−108%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+101%
160−170
−101%
Cyberpunk 2077 180−190
+108%
85−90
−108%
Sons of the Forest 120−130
+56.8%
80−85
−56.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 180−190
+41.2%
130−140
−41.2%
Counter-Strike 2 390
+95%
200−210
−95%
Cyberpunk 2077 180−190
+108%
85−90
−108%
Far Cry 5 200−210
+109%
100
−109%
Fortnite 300−350
+83%
160−170
−83%
Forza Horizon 4 290−300
+98%
140−150
−98%
Forza Horizon 5 210−220
+76.5%
110−120
−76.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Sons of the Forest 120−130
+56.8%
80−85
−56.8%
Valorant 400−450
+91%
220−230
−91%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 180−190
+41.2%
130−140
−41.2%
Counter-Strike 2 301
+101%
150−160
−101%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 180−190
+108%
85−90
−108%
Far Cry 5 200−210
+118%
96
−118%
Fortnite 300−350
+83%
160−170
−83%
Forza Horizon 4 290−300
+98%
140−150
−98%
Forza Horizon 5 210−220
+76.5%
110−120
−76.5%
Grand Theft Auto V 172
+45.8%
118
−45.8%
Metro Exodus 180−190
+103%
90−95
−103%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Sons of the Forest 120−130
+56.8%
80−85
−56.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 300−350
+103%
156
−103%
Valorant 400−450
+91%
220−230
−91%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+41.2%
130−140
−41.2%
Cyberpunk 2077 180−190
+108%
85−90
−108%
Far Cry 5 200−210
+146%
85
−146%
Forza Horizon 4 290−300
+98%
140−150
−98%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Sons of the Forest 120−130
+56.8%
80−85
−56.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 219
+138%
92
−138%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+83%
160−170
−83%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 224
+104%
110−120
−104%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+94.7%
260−270
−94.7%
Grand Theft Auto V 158
+105%
75−80
−105%
Metro Exodus 120−130
+127%
55−60
−127%
Valorant 450−500
+90.2%
250−260
−90.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 190−200
+93.9%
95−100
−93.9%
Cyberpunk 2077 100−110
+145%
40−45
−145%
Far Cry 5 180−190
+102%
90−95
−102%
Forza Horizon 4 250−260
+138%
100−110
−138%
Sons of the Forest 110−120
+93.1%
55−60
−93.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 168
+133%
70−75
−133%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+51%
100−105
−51%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+104%
50−55
−104%
Grand Theft Auto V 176
+117%
80−85
−117%
Metro Exodus 85−90
+143%
35−40
−143%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
+103%
60−65
−103%
Valorant 300−350
+42.7%
230−240
−42.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+127%
60−65
−127%
Cyberpunk 2077 50−55
+160%
20−22
−160%
Far Cry 5 120−130
+148%
50−55
−148%
Forza Horizon 4 210−220
+199%
70−75
−199%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+88.2%
50−55
−88.2%
Sons of the Forest 80−85
+147%
30−35
−147%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+61.2%
45−50
−61.2%

Vậy RTX 5090 Mobile và Radeon 8050S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 Mobile nhanh hơn 108% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5090 Mobile nhanh hơn 199%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 Mobile tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 71.24 37.64
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm

RTX 5090 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 89.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 8050S: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon 8050S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090 Mobile
AMD Radeon 8050S
Radeon 8050S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 180 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8050S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5090 Mobile hoặc Radeon 8050S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.