GeForce RTX 4060 Mobile vs Radeon 8050S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon 8050S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 4060 Mobile
2023
8 GB GDDR6, 115 Watt
39.39
+5.6%

RTX 4060 Mobile vượt qua 8050S với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon 8050S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7993
Vị trí theo mức độ phổ biến51không trong top 100
Hiệu quả năng lượng27.13không có dữ liệu
Kiến trúcAda Lovelace (2022−2024)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaAD107Strix Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon 8050S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon 8050S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30722048
Tần số nhân1545 MHz1295 MHz
Tần số Boost1890 MHz2335 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu34,000 million
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)115 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture181.4298.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.61 TFLOPS9.564 TFLOPS
ROPs3264
TMUs96128
Tensor Cores96không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon 8050S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon 8050S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2000 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon 8050S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon 8050S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3
CUDA8.9-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon 8050S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 4060 Mobile 39.39
+5.6%
Radeon 8050S 37.29

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 4060 Mobile 17600
+5.6%
Radeon 8050S 16662

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon 8050S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD112
+12%
100−110
−12%
1440p63
+14.5%
55−60
−14.5%
4K39
+11.4%
35−40
−11.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 151
+7.9%
140−150
−7.9%
Counter-Strike 2 195
+8.3%
180−190
−8.3%
Cyberpunk 2077 123
+11.8%
110−120
−11.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 122
+10.9%
110−120
−10.9%
Battlefield 5 130−140
+6.9%
130−140
−6.9%
Counter-Strike 2 195
+8.3%
180−190
−8.3%
Cyberpunk 2077 99
+10%
90−95
−10%
Far Cry 5 128
+6.7%
120−130
−6.7%
Fortnite 180−190
+6.5%
170−180
−6.5%
Forza Horizon 4 160−170
+8.7%
150−160
−8.7%
Forza Horizon 5 137
+14.2%
120−130
−14.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+8.7%
150−160
−8.7%
Valorant 240−250
+9.1%
220−230
−9.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 82
+9.3%
75−80
−9.3%
Battlefield 5 130−140
+6.9%
130−140
−6.9%
Counter-Strike 2 146
+12.3%
130−140
−12.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+6.9%
260−270
−6.9%
Cyberpunk 2077 84
+12%
75−80
−12%
Dota 2 164
+9.3%
150−160
−9.3%
Far Cry 5 129
+7.5%
120−130
−7.5%
Fortnite 180−190
+6.5%
170−180
−6.5%
Forza Horizon 4 160−170
+8.7%
150−160
−8.7%
Forza Horizon 5 125
+13.6%
110−120
−13.6%
Grand Theft Auto V 141
+8.5%
130−140
−8.5%
Metro Exodus 25
+19%
21−24
−19%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+8.7%
150−160
−8.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 191
+6.1%
180−190
−6.1%
Valorant 240−250
+9.1%
220−230
−9.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+6.9%
130−140
−6.9%
Cyberpunk 2077 77
+10%
70−75
−10%
Dota 2 156
+11.4%
140−150
−11.4%
Far Cry 5 125
+13.6%
110−120
−13.6%
Forza Horizon 4 160−170
+8.7%
150−160
−8.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+8.7%
150−160
−8.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 101
+6.3%
95−100
−6.3%
Valorant 240−250
+9.1%
220−230
−9.1%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180−190
+6.5%
170−180
−6.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 98
+8.9%
90−95
−8.9%
Counter-Strike: Global Offensive 290−300
+8.5%
270−280
−8.5%
Grand Theft Auto V 85
+6.3%
80−85
−6.3%
Metro Exodus 59
+7.3%
55−60
−7.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+9.4%
160−170
−9.4%
Valorant 270−280
+8%
250−260
−8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+6%
100−105
−6%
Cyberpunk 2077 49
+8.9%
45−50
−8.9%
Far Cry 5 98
+8.9%
90−95
−8.9%
Forza Horizon 4 120−130
+12.7%
110−120
−12.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+8.6%
70−75
−8.6%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+14%
100−105
−14%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+16.7%
30−33
−16.7%
Counter-Strike 2 39
+11.4%
35−40
−11.4%
Grand Theft Auto V 76
+8.6%
70−75
−8.6%
Metro Exodus 37
+5.7%
35−40
−5.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+10%
50−55
−10%
Valorant 250−260
+6.7%
240−250
−6.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+13.3%
60−65
−13.3%
Counter-Strike 2 50−55
+13.3%
45−50
−13.3%
Cyberpunk 2077 19
+18.8%
16−18
−18.8%
Dota 2 126
+14.5%
110−120
−14.5%
Far Cry 5 40
+14.3%
35−40
−14.3%
Forza Horizon 4 80−85
+10.7%
75−80
−10.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+10.9%
55−60
−10.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+14%
50−55
−14%

Vậy RTX 4060 Mobile và Radeon 8050S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 12% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 15% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4060 Mobile nhanh hơn 11% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.39 37.29

RTX 4060 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.6%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 4060 Mobile và Radeon 8050S quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 4060 Mobile
GeForce RTX 4060
AMD Radeon 8050S
Radeon 8050S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3651 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4060 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8050S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 4060 Mobile hoặc Radeon 8050S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.