GeForce RTX 5080 vs RTX PRO 6000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5080 và RTX PRO 6000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5080
2025, $999
16 GB GDDR7, 360 Watt
85.64
+1204%

RTX 5080 vượt qua RTX PRO 6000 với mức trọn vẹn là 1204% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5080 và RTX PRO 6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6611
Vị trí theo mức độ phổ biến70không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất49.00không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.270.84
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025−2026)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaGB203GB202
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5080 và RTX PRO 6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5080 và RTX PRO 6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1075224064
Tần số nhân2295 MHz2017 MHz
Tần số Boost2617 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,600 million92,200 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)360 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texture879.31,810
Hiệu suất số thực dấu phẩy động56.28 TFLOPS115.8 TFLOPS
ROPs112176
TMUs336752
Tensor Cores336752
Ray Tracing Cores84188
L1 Cache10.5 MB23.5 MB
L2 Cache64 MB128 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5080 và RTX PRO 6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài304 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5080 và RTX PRO 6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB96 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1875 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ960.0 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5080 và RTX PRO 6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b4x DisplayPort 2.1b
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5080 và RTX PRO 6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.4
CUDA12.010.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5080 và RTX PRO 6000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5080 85.64
+1204%
RTX PRO 6000 6.57

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5080 35818
+1204%
Mẫu: 10502
RTX PRO 6000 2747
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5080 và RTX PRO 6000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD198
+1314%
14−16
−1314%
1440p151
+1410%
10−12
−1410%
4K103
+1371%
7−8
−1371%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.05không có dữ liệu
1440p6.62không có dữ liệu
4K9.70không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 300−350
+1288%
24−27
−1288%
Cyberpunk 2077 220−230
+1300%
16−18
−1300%
Hogwarts Legacy 170−180
+1325%
12−14
−1325%

Full HD
Medium

Battlefield 5 190−200
+1307%
14−16
−1307%
Counter-Strike 2 300−350
+1288%
24−27
−1288%
Cyberpunk 2077 220−230
+1300%
16−18
−1300%
Far Cry 5 230−240
+1211%
18−20
−1211%
Fortnite 300−350
+1338%
21−24
−1338%
Forza Horizon 4 300−350
+1333%
24−27
−1333%
Forza Horizon 5 240−250
+1239%
18−20
−1239%
Hogwarts Legacy 170−180
+1325%
12−14
−1325%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1350%
12−14
−1350%
Valorant 600−650
+1233%
45−50
−1233%

Full HD
High

Battlefield 5 190−200
+1307%
14−16
−1307%
Counter-Strike 2 300−350
+1288%
24−27
−1288%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+1229%
21−24
−1229%
Cyberpunk 2077 220−230
+1300%
16−18
−1300%
Far Cry 5 230−240
+1211%
18−20
−1211%
Fortnite 300−350
+1338%
21−24
−1338%
Forza Horizon 4 300−350
+1333%
24−27
−1333%
Forza Horizon 5 240−250
+1239%
18−20
−1239%
Grand Theft Auto V 170−180
+1350%
12−14
−1350%
Hogwarts Legacy 170−180
+1325%
12−14
−1325%
Metro Exodus 65
+1525%
4−5
−1525%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1350%
12−14
−1350%
The Witcher 3: Wild Hunt 400−450
+1247%
30−33
−1247%
Valorant 600−650
+1233%
45−50
−1233%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 190−200
+1307%
14−16
−1307%
Cyberpunk 2077 220−230
+1300%
16−18
−1300%
Far Cry 5 230−240
+1211%
18−20
−1211%
Forza Horizon 4 300−350
+1333%
24−27
−1333%
Hogwarts Legacy 161
+1242%
12−14
−1242%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1350%
12−14
−1350%
The Witcher 3: Wild Hunt 279
+1229%
21−24
−1229%
Valorant 600−650
+1233%
45−50
−1233%

Full HD
Epic

Fortnite 300−350
+1338%
21−24
−1338%

1440p
High

Counter-Strike 2 290−300
+1286%
21−24
−1286%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+1374%
35−40
−1374%
Grand Theft Auto V 160−170
+1292%
12−14
−1292%
Metro Exodus 173
+1342%
12−14
−1342%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1358%
12−14
−1358%
Valorant 450−500
+1286%
35−40
−1286%

1440p
Ultra

Battlefield 5 190−200
+1300%
14−16
−1300%
Cyberpunk 2077 140−150
+1310%
10−11
−1310%
Far Cry 5 220−230
+1325%
16−18
−1325%
Forza Horizon 4 300−350
+1357%
21−24
−1357%
Hogwarts Legacy 127
+1311%
9−10
−1311%
The Witcher 3: Wild Hunt 232
+1350%
16−18
−1350%

1440p
Epic

Fortnite 150−160
+1410%
10−11
−1410%

4K
High

Counter-Strike 2 55
+1275%
4−5
−1275%
Grand Theft Auto V 180−190
+1236%
14−16
−1236%
Hogwarts Legacy 90
+1400%
6−7
−1400%
Metro Exodus 120−130
+1278%
9−10
−1278%
The Witcher 3: Wild Hunt 232
+1350%
16−18
−1350%
Valorant 300−350
+1271%
24−27
−1271%

4K
Ultra

Battlefield 5 130−140
+1260%
10−11
−1260%
Counter-Strike 2 130−140
+1250%
10−11
−1250%
Cyberpunk 2077 70−75
+1300%
5−6
−1300%
Far Cry 5 160−170
+1308%
12−14
−1308%
Forza Horizon 4 300−350
+1352%
21−24
−1352%
Hogwarts Legacy 73
+1360%
5−6
−1360%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+1271%
7−8
−1271%

4K
Epic

Fortnite 75−80
+1217%
6−7
−1217%

Vậy RTX 5080 và RTX PRO 6000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 1314% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 1410% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 1371% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 85.64 6.57
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 96 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 360 Watt 600 Watt

RTX 5080 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1203.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 6000: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn RTX PRO 6000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5080 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX PRO 6000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080
NVIDIA RTX PRO 6000
RTX PRO 6000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 2553 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 69 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5080 hoặc RTX PRO 6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.