GeForce RTX 5070 vs RTX PRO 6000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5070 và RTX PRO 6000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 5070
2025
12 GB GDDR7, 250 Watt
72.63
+1.8%

RTX 5070 chỉ vượt qua RTX PRO 6000 với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5070 và RTX PRO 6000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1921
Vị trí theo mức độ phổ biến48không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất66.62không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.718.48
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGB205GB202
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành4 Tháng 3 2025 (chưa đầy một năm trước)2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5070 và RTX PRO 6000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5070 và RTX PRO 6000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng614424064
Tần số nhân2325 MHz2017 MHz
Tần số Boost2512 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn31,100 million92,200 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt600 Watt
Tốc độ xử lý texture482.31,810
Hiệu suất số thực dấu phẩy động30.87 TFLOPS115.8 TFLOPS
ROPs80176
TMUs192752
Tensor Cores192752
Ray Tracing Cores48188

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5070 và RTX PRO 6000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài245 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 16-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5070 và RTX PRO 6000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB96 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ672.0 GB/s1.79 TB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5070 và RTX PRO 6000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b4x DisplayPort 2.1b
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5070 và RTX PRO 6000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.4
CUDA10.110.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5070 và RTX PRO 6000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5070 72.63
+1.8%
RTX PRO 6000 71.35

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5070 28898
+1.8%
RTX PRO 6000 28386

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5070 và RTX PRO 6000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD214
+1.9%
210−220
−1.9%
1440p123
+2.5%
120−130
−2.5%
4K77
+2.7%
75−80
−2.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.57không có dữ liệu
1440p4.46không có dữ liệu
4K7.13không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+7%
300−310
−7%
Cyberpunk 2077 170−180
+3.5%
170−180
−3.5%
Dead Island 2 290−300
+2.1%
290−300
−2.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 180−190
+7.1%
170−180
−7.1%
Counter-Strike 2 300−350
+7%
300−310
−7%
Cyberpunk 2077 170−180
+3.5%
170−180
−3.5%
Dead Island 2 290−300
+2.1%
290−300
−2.1%
Far Cry 5 322
+7.3%
300−310
−7.3%
Fortnite 300−350
+4.1%
290−300
−4.1%
Forza Horizon 4 270−280
+3.3%
270−280
−3.3%
Forza Horizon 5 329
+9.7%
300−310
−9.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+3.5%
170−180
−3.5%
Valorant 400−450
+15.7%
350−400
−15.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 180−190
+7.1%
170−180
−7.1%
Counter-Strike 2 300−350
+7%
300−310
−7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+3%
270−280
−3%
Cyberpunk 2077 170−180
+3.5%
170−180
−3.5%
Dead Island 2 290−300
+2.1%
290−300
−2.1%
Far Cry 5 306
+2%
300−310
−2%
Fortnite 300−350
+4.1%
290−300
−4.1%
Forza Horizon 4 270−280
+3.3%
270−280
−3.3%
Forza Horizon 5 299
+3.1%
290−300
−3.1%
Grand Theft Auto V 170−180
+6.9%
160−170
−6.9%
Metro Exodus 170−180
+5.3%
170−180
−5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+3.5%
170−180
−3.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 436
+9%
400−450
−9%
Valorant 400−450
+15.7%
350−400
−15.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+7.1%
170−180
−7.1%
Cyberpunk 2077 170−180
+3.5%
170−180
−3.5%
Dead Island 2 290−300
+2.1%
290−300
−2.1%
Far Cry 5 290
+3.6%
280−290
−3.6%
Forza Horizon 4 270−280
+3.3%
270−280
−3.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+3.5%
170−180
−3.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 210
+5%
200−210
−5%
Valorant 400−450
+15.7%
350−400
−15.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+4.1%
290−300
−4.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 210−220
+2.9%
210−220
−2.9%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+3.2%
500−550
−3.2%
Grand Theft Auto V 140−150
+4.3%
140−150
−4.3%
Metro Exodus 120−130
+10%
110−120
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Valorant 450−500
+7.8%
450−500
−7.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 180−190
+6.5%
170−180
−6.5%
Cyberpunk 2077 100−110
+3%
100−105
−3%
Dead Island 2 180−190
+2.2%
180−190
−2.2%
Far Cry 5 222
+5.7%
210−220
−5.7%
Forza Horizon 4 240−250
+6.1%
230−240
−6.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 166
+3.8%
160−170
−3.8%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+7.9%
140−150
−7.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 95−100
+3.2%
95−100
−3.2%
Grand Theft Auto V 160−170
+5.6%
160−170
−5.6%
Metro Exodus 80−85
+6.7%
75−80
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 150
+7.1%
140−150
−7.1%
Valorant 300−350
+10.3%
300−310
−10.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+3.1%
130−140
−3.1%
Counter-Strike 2 95−100
+3.2%
95−100
−3.2%
Cyberpunk 2077 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Dead Island 2 80−85
+3.8%
80−85
−3.8%
Far Cry 5 116
+5.5%
110−120
−5.5%
Forza Horizon 4 200−210
+5.3%
190−200
−5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+6.7%
90−95
−6.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+5.3%
75−80
−5.3%

Vậy RTX 5070 và RTX PRO 6000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 72.63 71.35
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 96 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 600 Watt

RTX 5070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX PRO 6000: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce RTX 5070 và RTX PRO 6000 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 5070 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX PRO 6000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070
NVIDIA RTX PRO 6000
RTX PRO 6000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 2818 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 38 số phiếu

Hãy đánh giá RTX PRO 6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5070 hoặc RTX PRO 6000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.