GeForce RTX 5080 Mobile vs Radeon 8040S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 5080 Mobile và Radeon 8040S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RTX 5080 Mobile
2025
16 GB GDDR7, 80 Watt
61.48
+179%

RTX 5080 Mobile vượt qua 8040S với mức trọn vẹn là 179% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 5080 Mobile và Radeon 8040S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất29256
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng61.8432.28
Kiến trúcBlackwell 2.0 (2025)RDNA 3.5 (2024−2025)
Bộ xử lý đồ họaGB203Strix Halo
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2 Tháng 4 2025 (chưa đầy một năm trước)6 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 5080 Mobile và Radeon 8040S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 5080 Mobile và Radeon 8040S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng76801024
Tần số nhân975 MHz1295 MHz
Tần số Boost1500 MHz2800 MHz
Số lượng bóng bán dẫn45,600 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ5 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt55 Watt
Tốc độ xử lý texture360.0179.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động23.04 TFLOPS5.734 TFLOPS
ROPs9632
TMUs24064
Tensor Cores240không có dữ liệu
Ray Tracing Cores6016
L1 Cache7.5 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache64 MB8 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 5080 Mobile và Radeon 8040S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 5080 Mobile và Radeon 8040S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR7System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1750 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ896.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 5080 Mobile và Radeon 8040S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce RTX 5080 Mobile và Radeon 8040S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.41.3
CUDA12.0-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce RTX 5080 Mobile và Radeon 8040S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RTX 5080 Mobile 61.48
+179%
Radeon 8040S 22.06

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RTX 5080 Mobile Samples: 507 27185
+179%
Radeon 8040S Samples: 2 9755

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 5080 Mobile và Radeon 8040S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD153
+206%
50−55
−206%
1440p104
+197%
35−40
−197%
4K72
+200%
24−27
−200%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 300−350
+130%
130−140
−130%
Cyberpunk 2077 160−170
+217%
50−55
−217%
Hogwarts Legacy 150−160
+227%
45−50
−227%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 170−180
+87.2%
90−95
−87.2%
Counter-Strike 2 345
+156%
130−140
−156%
Cyberpunk 2077 160−170
+217%
50−55
−217%
Far Cry 5 190−200
+153%
75−80
−153%
Fortnite 300−350
+156%
110−120
−156%
Forza Horizon 4 260−270
+177%
90−95
−177%
Forza Horizon 5 190−200
+160%
75−80
−160%
Hogwarts Legacy 150−160
+227%
45−50
−227%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+88.2%
90−95
−88.2%
Valorant 350−400
+125%
160−170
−125%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 170−180
+87.2%
90−95
−87.2%
Counter-Strike 2 273
+102%
130−140
−102%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+8.6%
250−260
−8.6%
Cyberpunk 2077 160−170
+217%
50−55
−217%
Far Cry 5 190−200
+153%
75−80
−153%
Fortnite 300−350
+156%
110−120
−156%
Forza Horizon 4 260−270
+177%
90−95
−177%
Forza Horizon 5 190−200
+160%
75−80
−160%
Grand Theft Auto V 170
+97.7%
85−90
−97.7%
Hogwarts Legacy 150−160
+227%
45−50
−227%
Metro Exodus 160−170
+223%
50−55
−223%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+88.2%
90−95
−88.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 280−290
+303%
70−75
−303%
Valorant 350−400
+125%
160−170
−125%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 170−180
+87.2%
90−95
−87.2%
Cyberpunk 2077 160−170
+217%
50−55
−217%
Far Cry 5 190−200
+153%
75−80
−153%
Forza Horizon 4 260−270
+177%
90−95
−177%
Hogwarts Legacy 150−160
+227%
45−50
−227%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+88.2%
90−95
−88.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 203
+190%
70−75
−190%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 300−350
+156%
110−120
−156%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 205
+310%
50−55
−310%
Counter-Strike: Global Offensive 500−550
+204%
160−170
−204%
Grand Theft Auto V 152
+253%
40−45
−253%
Metro Exodus 110−120
+250%
30−35
−250%
Valorant 450−500
+129%
200−210
−129%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+152%
65−70
−152%
Cyberpunk 2077 90−95
+309%
21−24
−309%
Far Cry 5 160−170
+213%
50−55
−213%
Forza Horizon 4 220−230
+269%
60−65
−269%
Hogwarts Legacy 85−90
+235%
24−27
−235%
The Witcher 3: Wild Hunt 150−160
+303%
35−40
−303%

1440p
Epic Preset

Fortnite 150−160
+165%
55−60
−165%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 90−95
+291%
21−24
−291%
Grand Theft Auto V 178
+305%
40−45
−305%
Metro Exodus 70−75
+265%
20−22
−265%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
+291%
35−40
−291%
Valorant 300−350
+137%
130−140
−137%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+230%
35−40
−230%
Cyberpunk 2077 45−50
+350%
10−11
−350%
Far Cry 5 100−110
+282%
27−30
−282%
Forza Horizon 4 170−180
+321%
40−45
−321%
Hogwarts Legacy 45−50
+227%
14−16
−227%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+284%
24−27
−284%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+204%
24−27
−204%

Vậy RTX 5080 Mobile và Radeon 8040S cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 Mobile nhanh hơn 206% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 Mobile nhanh hơn 197% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 Mobile nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5080 Mobile nhanh hơn 350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 Mobile đã vượt qua Radeon 8040S trong tất cả 59 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 61.48 22.06
Mức độ mới 2 Tháng 4 2025 6 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 5 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 55 Watt

RTX 5080 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 178.7%vàmới hơn 2 tháng.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 8040S: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 45.5%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon 8040S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 5080 Mobile
GeForce RTX 5080 Mobile
AMD Radeon 8040S
Radeon 8040S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 116 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon 8040S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce RTX 5080 Mobile hoặc Radeon 8040S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.